Test 6

Từ vựng Chủ đề Test 6 ETS RC 2024

Test 6
Get Started

Học từ vựng chủ đề Test 6

routinely

routinely
audio

/ruˈtinli/

Vietnam Flagthường xuyên

Câu ngữ cảnh

audio

We routinely check our stock levels.

Dịch

Chúng tôi thường xuyên kiểm tra mức tồn kho.

openly

openly
audio

/ˈoʊpənli/

Vietnam Flagmột cách công khai

Câu ngữ cảnh

audio

The manager spoke openly about the company's plans.

Dịch

Quản lý đã công khai nói về kế hoạch của công ty.

functional

functional
audio

/ˈfʌŋkʃənəl/

Vietnam Flagchức năng

Câu ngữ cảnh

audio

The new software is fully functional

Dịch

Phần mềm mới hoàn toàn chức năng.

commercial

commercial
audio

/kəˈmɜrʃəl/

Vietnam Flagquảng cáo

Câu ngữ cảnh

audio

Who came up with the idea for the new commercial ?

Dịch

Ai đã nghĩ ra ý tưởng cho quảng cáo mới?

publication

publication
audio

/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/

Vietnam Flagấn phẩm

Câu ngữ cảnh

audio

A publication is a printed work (as a book or magazine) made for sale or distribution (phân phối).

Dịch

Ấn phẩm là một tác phẩm in (dưới dạng sách hoặc tạp chí) được sản xuất để bán hoặc phân phối.

search committee

search committee
audio

/sɜrʧ - kəˈmɪti/

Vietnam Flaghội đồng tuyển dụng

Câu ngữ cảnh

audio

The search committee is reviewing applications.

Dịch

Hội đồng tuyển dụng đang xem xét các hồ sơ ứng tuyển.

candidate

candidate
audio

/ˈkændədeɪt/

Vietnam Flagứng viên

Câu ngữ cảnh

audio

A candidate is someone who is considered (được xem xét) for a job.

Dịch

Ứng viên là người được xem xét cho một công việc.

nominate

nominate
audio

/ˈnɑmənət/

Vietnam Flagđề cử

Câu ngữ cảnh

audio

The company will nominate a new manager.

Dịch

Công ty sẽ đề cử một quản lý mới.

guarantee

guarantee
audio

/ˌgɛrənˈti/

Vietnam Flagsự bảo đảm

Câu ngữ cảnh

audio

The product comes with a one-year guarantee

Dịch

Sản phẩm được bảo đảm trong một năm.

neutral

neutral
audio

/ˈnutrəl/

Vietnam Flagtrung lập

Câu ngữ cảnh

audio

The company aims to maintain a neutral position.

Dịch

Công ty nhằm duy trì một vị trí trung lập.

room

room
audio

/rum/

Vietnam Flagchỗ trống

Câu ngữ cảnh

audio

There's room in the taxi.

Dịch

Có chỗ trống trong xe taxi.

attendance

attendance
audio

/əˈtɛndəns/

Vietnam Flagsự tham dự

Câu ngữ cảnh

audio

Good attendance is important for your job performance.

Dịch

Sự tham dự tốt là quan trọng đối với kết quả công việc của bạn.

rear

rear
audio

/rɪr/

Vietnam Flagphía sau

Câu ngữ cảnh

audio

The manager sat at the rear of the office.

Dịch

Quản lý ngồi ở phía sau văn phòng.

adopt

adopt
audio

/əˈdɑpt/

Vietnam Flagáp dụng

Câu ngữ cảnh

audio

We will adopt a new method for teaching kids. We will start using it next month.

Dịch

Chúng tôi sẽ áp dụng phương pháp mới để dạy trẻ em. Chúng tôi sẽ bắt đầu sử dụng nó vào tháng tới.

reinforce

reinforce
audio

/ˌriɪnˈfɔrs/

Vietnam Flagreenforce, củng cố

Câu ngữ cảnh

audio

We need to reinforce the company's policies.

Dịch

Chúng tôi cần củng cố các chính sách của công ty.

warehouse

warehouse
audio

/ˈwɛrˌhaʊs/

Vietnam Flagkho hàng

Câu ngữ cảnh

audio

The company stored goods in a large warehouse

Dịch

Công ty lưu giữ hàng hóa tại một kho hàng lớn.

treasurer

treasurer
audio

/ˈtrɛʒərər/

Vietnam Flagthủ quỹ

Câu ngữ cảnh

audio

The treasurer is responsible for the company's finances.

Dịch

Thủ quỹ chịu trách nhiệm về tài chính của công ty.

resign

resign
audio

/rɪˈzaɪn/

Vietnam Flagtừ chức

Câu ngữ cảnh

audio

She decided to resign from her job.

Dịch

Cô ấy quyết định từ chức.

housing

housing
audio

/ˈhaʊzɪŋ/

Vietnam Flagnhà ở

Câu ngữ cảnh

audio

The company provides housing for all employees.

Dịch

Công ty cung cấp nhà ở cho tất cả nhân viên.

extended

extended
audio

/ɪkˈstɛndəd/

Vietnam Flagmở rộng

Câu ngữ cảnh

audio

The company has extended its reach to new markets.

Dịch

Công ty đã mở rộng phạm vi hoạt động sang các thị trường mới.

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 1

Test 1

Từ vựng Chủ đề Test 1 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 2

Test 2

Từ vựng Chủ đề Test 2 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 3

Test 3

Từ vựng Chủ đề Test 3 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 4

Test 4

Từ vựng Chủ đề Test 4 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích

/images/avatars/100005186267666.jpg
Dương Thiên Lý
một tháng trước

Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2021, 2022, 2023 đến 2024

Bộ từ vựng TOEIC ETS 2024 PDF, ETS 2021, 2022, 2023. Hướng dẫn học bộ từ vựng TOEIC ETS hiệu quả, sát đề, phù hợp mọi cấp độ, giúp bạn đạt mục tiêu TOEIC 450+....Xem thêm
Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2020, 2021, 2022, 2023 đến 2024
likeheart122
36 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ