Test 10
Từ vựng Chủ đề Test 10 ETS RC 2024
Học từ vựng chủ đề Test 10
strictly
/ˈstrɪktli/
Câu ngữ cảnh
We must follow the rules strictly
Chúng tôi phải tuân thủ các quy tắc một cách nghiêm ngặt.
prohibits
/proʊˈhɪbəts/
Câu ngữ cảnh
The company policy prohibits smoking in the office.
Chính sách của công ty cấm hút thuốc trong văn phòng.
prescription
/prəˈskrɪpʃən/
Câu ngữ cảnh
The doctor gave me a prescription for the medicine.
Bác sĩ đã cho tôi một đơn thuốc.
scenic
/ˈsinɪk/
Câu ngữ cảnh
The company organized a trip to a scenic location.
Công ty đã tổ chức một chuyến đi đến một địa điểm có cảnh quan đẹp.
turn in
/tɜrn - ɪn/
Câu ngữ cảnh
But I've never had to turn in an expense report before.
Nhưng tôi chưa từng nộp báo cáo chi phí trước đây.
inventory
/ˌɪnvənˈtɔri/
Câu ngữ cảnh
We need to check the inventory levels.
Chúng tôi cần kiểm tra mức hàng tồn kho.
high-end
/haɪ - ɛnd/
Câu ngữ cảnh
Our company sells high-end products.
Công ty chúng tôi bán các sản phẩm cao cấp.
excess
/ˈɛkˌsɛs/
Câu ngữ cảnh
We need to reduce the excess inventory.
Chúng tôi cần giảm lượng hàng tồn kho thừa.
advocated
/ˈædvəˌkeɪtəd/
Câu ngữ cảnh
The manager advocated for a new policy.
Giám đốc ủng hộ cho một chính sách mới.
reform
/riˈfɔrm/
Câu ngữ cảnh
The company plans to reform its policies.
Công ty lập kế hoạch cải cách các chính sách của họ.
break ground
/breɪk - graʊnd/
Câu ngữ cảnh
The construction team will break ground next week.
Đội xây dựng sẽ khởi công vào tuần tới.
briefly
/ˈbrifli/
Câu ngữ cảnh
Can you explain it briefly please?
Bạn có thể giải thích nó một cách ngắn gọn không?
abundantly
/əˈbʌndəntli/
Câu ngữ cảnh
The company has resources available abundantly
Công ty có nguồn lực dồi dào.
momentarily
/ˌmoʊmənˈtɛrəli/
Câu ngữ cảnh
I will be back momentarily to discuss the project.
Tôi sẽ quay lại trong chốc lát để thảo luận về dự án.
protocol
/ˈproʊtəˌkɑl/
Câu ngữ cảnh
We must follow the company's protocol for this event.
Chúng tôi phải tuân theo quy trình của công ty cho sự kiện này.
chaotic
/keɪˈɑtɪk/
Câu ngữ cảnh
The office was chaotic with everyone rushing to meet the deadline.
Văn phòng đã hỗn loạn với mọi người vội vã để kịp deadline.
benefits package
/ˈbɛnəfɪts - ˈpækəʤ/
Câu ngữ cảnh
The new job offers a competitive benefits package .
Công việc mới cung cấp một gói lợi ích cạnh tranh.
adapt to
/əˈdæpt - tu/
Câu ngữ cảnh
We must adapt to the new changes in the market.
Chúng ta phải thích ứng với những thay đổi mới trong thị trường.
solicit
/səˈlɪsɪt/
Câu ngữ cảnh
Can you help me solicit donations for the charity?
Bạn có thể giúp tôi xin quyên góp cho tổ chức thiện nguyện không?
festivity
/fɛˈstɪvəti/
Câu ngữ cảnh
The company is planning a festivity to celebrate the new office opening.
Công ty đang lên kế hoạch tổ chức một lễ hội để kỷ niệm khai trương văn phòng mới.