Test 8
Từ vựng Chủ đề Test 8 ETS RC 2024


Học từ vựng chủ đề Test 8
neatly

ˈnitli
Câu ngữ cảnh
Please tidy your desk neatly before the meeting.
Vui lòng dọn dẹp bàn làm việc của bạn gọn gàng trước cuộc họp.
highly

ˈhaɪli
Câu ngữ cảnh
I highly recommend this product to our clients.
Tôi rất khuyên khích sản phẩm này cho khách hàng của chúng ta.
convenient

kənˈvinjənt
Câu ngữ cảnh
The office location is very convenient
Vị trí văn phòng rất thuận tiện.
access

ˈækˌsɛs
Câu ngữ cảnh
I need to get access to the company's database.
Tôi cần được truy cập vào cơ sở dữ liệu của công ty.
seek

sik
Câu ngữ cảnh
Are you trying to seek jobs? - Yes, I'm searching for jobs now.
Bạn đang cố gắng tìm kiếm việc làm? - Vâng, tôi đang tìm kiếm việc làm.
spread

sprɛd
Câu ngữ cảnh
The news quickly spread throughout the company.
Tin tức đã nhanh chóng lan rộng khắp công ty.
garment

ˈgɑrmənt
Câu ngữ cảnh
I need to buy a new garment for the meeting.
Tôi cần mua một món quần áo mới cho buổi họp.
portion

ˈpɔrʃən
Câu ngữ cảnh
I took one portion of the cake. That means I took a piece of the cake.
Tôi lấy một phần bánh.
concise

kənˈsaɪs
Câu ngữ cảnh
The report should be concise and to the point.
Báo cáo nên súc tích và đi thẳng vào vấn đề.
precious

ˈprɛʃəs
Câu ngữ cảnh
This document is very precious to our company.
Tài liệu này rất quý giá đối với công ty chúng tôi.
Typically

ˈtɪpɪkli
Câu ngữ cảnh
Typically we have a team meeting every Monday.
Thường thì, chúng tôi có một cuộc họp nhóm vào mỗi thứ Hai.
boost

bust
Câu ngữ cảnh
My business has had a boost That means my business has experienced growth.
Công việc kinh doanh của tôi đã có cải thiện/phát triển.
sweat

swɛt
Câu ngữ cảnh
I need to wipe the sweat off my face.
Tôi cần lau mồ hôi trên mặt.
profit

ˈprɑfət
Câu ngữ cảnh
Our company made a good profit last year.
Công ty chúng tôi đã thu được lợi nhuận tốt trong năm ngoái.
author

ˈɔθər
Câu ngữ cảnh
J.K. Rowling is my favorite author She wrote Harry Potter.
J.K. Rowling là tác giả yêu thích của tôi. Cô đã viết Harry Potter.
dense

dɛns
Câu ngữ cảnh
The fog was so dense that we couldn't see the road.
Sương mù dày đặc đến mức chúng tôi không thể nhìn thấy đường.
absent

ˈæbsənt
Câu ngữ cảnh
Adam was absent
Adam vắng mặt.
nearly

ˈnɪrli
Câu ngữ cảnh
It's nearly midnight. In other words, it's almost midnight.
Đã gần nửa đêm.
generally

ˈʤɛnərəli
Câu ngữ cảnh
We generally meet every Monday morning.
Chúng tôi thường họp vào sáng thứ Hai.
Admission

ædˈmɪʃən
Câu ngữ cảnh
Admission to the museum is free. That means you don't have to pay money to enter the museum.
Vé vào cửa bảo tàng miễn phí. Có nghĩa là bạn không phải trả tiền để vào bảo tàng.
Chủ đề Từ vựng liên quan




Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích
Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2021, 2022, 2023 đến 2024

