Test 7
Từ vựng Chủ đề Test 7 ETS RC 2024
Học từ vựng chủ đề Test 7
at all times
/æt - ɔl - taɪmz/
Câu ngữ cảnh
I must be available at all times for my customers.
Tôi phải luôn sẵn sàng vào mọi lúc để phục vụ khách hàng.
responsible for
/riˈspɑnsəbəl - fɔr/
Câu ngữ cảnh
Who's responsible for ordering new supplies?
Ai chịu trách nhiệm đặt mua vật tư mới?
physician
/fəˈzɪʃən/
Câu ngữ cảnh
The physician recommended a new treatment plan for my condition.
Bác sĩ đề xuất một kế hoạch điều trị mới cho tình trạng của tôi.
improvement
/ɪmˈpruvmənt/
Câu ngữ cảnh
The new process led to an improvement
Quy trình mới đã dẫn đến một sự cải thiện.
expert
/ˈɛkspərt/
Câu ngữ cảnh
The expert provided valuable insights on the new market trends.
Chuyên gia cung cấp những đánh giá có giá trị về các xu hướng mới của thị trường.
accept
/ækˈsɛpt/
Câu ngữ cảnh
We accept all credit and debit cards. In other words, you can pay by credit or debit cards.
Chúng tôi chấp nhận tất cả các thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ. Nói cách khác, bạn có thể trả bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ.
place
/pleɪs/
Câu ngữ cảnh
Where is a good place for a quick lunch?
Ở đâu là một nơi tốt / thích hợp cho một bữa ăn trưa nhanh?
figure
/ˈfɪgjər/
Câu ngữ cảnh
The sales team reported the monthly sales figure
Đội ngũ bán hàng báo cáo con số doanh số bán hàng hằng tháng.
quarterly
/ˈkwɔrtərli/
Câu ngữ cảnh
We hold a quarterly review meeting to discuss performance.
Chúng tôi tổ chức một cuộc họp đánh giá quý để thảo luận về hiệu suất.
brightened
/ˈbraɪtənd/
Câu ngữ cảnh
The news from the new contract brightened the team's mood.
Tin tức về hợp đồng mới đã làm cho tinh thần của đội ngũ sáng bừng lên.
impose
/ɪmˈpoʊz/
Câu ngữ cảnh
The new policy will impose stricter rules on employee conduct.
Chính sách mới sẽ áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt hơn về hành vi của nhân viên.
room temperature
/rum - ˈtɛmprəʧər/
Câu ngữ cảnh
Please store the documents at room temperature to prevent damage.
Vui lòng lưu trữ tài liệu ở nhiệt độ phòng để tránh hư hỏng.
remotely
/riˈmoʊtli/
Câu ngữ cảnh
I can work remotely during the pandemic.
Tôi có thể làm việc từ xa trong đại dịch.
aside from
/əˈsaɪd - frʌm/
Câu ngữ cảnh
I have to finish this report, aside from my other tasks.
Tôi phải hoàn thành báo cáo này, ngoài ra còn có các nhiệm vụ khác.
sharply
/ˈʃɑrpli/
Câu ngữ cảnh
The boss criticized the employee sharply for the mistake.
Ông chủ đã gay gắt chỉ trích nhân viên vì sai lầm.
voluntarily
/ˌvɑlənˈtɛrəli/
Câu ngữ cảnh
She volunteered to help with the project voluntarily
Cô ấy tự nguyện giúp đỡ với dự án.
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
Câu ngữ cảnh
She has extensive experience in computers. That means she has a lot of experience in computers.
Cô ấy có kinh nghiệm sâu rộng về máy tính. Điều đó có nghĩa là cô ấy có nhiều kinh nghiệm về máy tính.
accurate
/ˈækjərət/
Câu ngữ cảnh
The financial report must be accurate to avoid mistakes.
Báo cáo tài chính phải chính xác để tránh sai lầm.
intersection
/ˌɪntərˈsɛkʃən/
Câu ngữ cảnh
There is a stop sign at the intersection
Có biển dừng lại tại giao lộ.
pedestrian
/pəˈdɛstriən/
Câu ngữ cảnh
The pedestrian carefully crossed the street.
Người đi bộ cẩn thận băng qua đường.