Test 5
Từ vựng Chủ đề Test 5 ETS RC 2024
Học từ vựng chủ đề Test 5
approve
/əˈpruv/
Câu ngữ cảnh
We can approve (= allow) team members to work from home tomorrow.
Chúng tôi có thể chấp thuận/cho phép các thành viên trong nhóm làm việc tại nhà vào ngày mai.
reach
/riʧ/
Câu ngữ cảnh
I will try my best to reach the goal.
Tôi sẽ cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu.
corporate
/ˈkɔrpərət/
Câu ngữ cảnh
He has managed a design team in a large corporate (= company) in Australia.
Anh ấy đã quản lý một nhóm thiết kế trong một công ty lớn ở Úc.
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
Câu ngữ cảnh
Our company has an innovative approach to product design.
Công ty chúng tôi có một cách tiếp cận sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.
closure
/ˈkloʊʒər/
Câu ngữ cảnh
The store had a sudden closure due to the pandemic.
Cửa hàng đột ngột đóng cửa do đại dịch.
method
/ˈmɛθəd/
Câu ngữ cảnh
What is the best method to solve this problem?
Phương pháp tốt nhất để giải quyết vấn đề này là gì?
final
/ˈfaɪnəl/
Câu ngữ cảnh
Are all purchases final ?
Có phải tất cả các giao dịch mua đã có quyết định cuối cùng?
circumstances
/ˈsɜrkəmˌstænsəz/
Câu ngữ cảnh
The company had to change its plans due to the circumstances
Công ty đã phải thay đổi kế hoạch của họ do hoàn cảnh.
sale
/seɪl/
Câu ngữ cảnh
That sale ended yesterday.
Đợt giảm giá đó đã kết thúc vào ngày hôm qua.
further
/ˈfɜrðər/
Câu ngữ cảnh
We need to discuss this matter further before making a decision.
Chúng ta cần thảo luận vấn đề này thêm nữa trước khi đưa ra quyết định.
previous
/ˈpriviəs/
Câu ngữ cảnh
The previous page is the one that came immediately (ngay) before the one you are reading.
Trang trước là trang nằm ngay trước trang bạn đang đọc.
average
/ˈævərɪʤ/
Câu ngữ cảnh
The average ticket price is higher than the cheapest ticket price and lower than the most expensive one.
Giá vé trung bình cao hơn giá vé rẻ nhất và thấp hơn giá vé đắt nhất.
response
/rɪˈspɑns/
Câu ngữ cảnh
Please give me your prompt response
Vui lòng cung cấp phản hồi nhanh chóng của bạn.
required
/riˈkwaɪərd/
Câu ngữ cảnh
I didn't know it was required
Tôi không biết là nó bắt buộc.
outreach
/ˈaʊˌtriʧ/
Câu ngữ cảnh
Our company plans to increase outreach to new markets.
Công ty chúng tôi có kế hoạch tăng cường tiếp cận với các thị trường mới.
have yet to
/hæv - jɛt - tu/
Câu ngữ cảnh
We have yet to receive your feedback on the proposal.
Chúng tôi vẫn chưa nhận được phản hồi của bạn về đề xuất.
considerable
/kənˈsɪdərəbəl/
Câu ngữ cảnh
The project has a considerable budget.
Dự án có một ngân sách đáng kể.
considerate
/kənˈsɪdərət/
Câu ngữ cảnh
Please be considerate of your colleagues' needs.
Vui lòng chu đáo với nhu cầu của các đồng nghiệp.
equally
/ˈikwəli/
Câu ngữ cảnh
The two candidates are equally qualified.
Hai ứng viên này đều đủ trình độ như nhau.
permanently
/ˈpɜrmənəntli/
Câu ngữ cảnh
The company has closed down permanently
Công ty đã đóng cửa vĩnh viễn.