Test 4

Từ vựng Chủ đề Test 4 ETS RC 2024

Test 4
Get Started

Học từ vựng chủ đề Test 4

revision

revision
audio

/riˈvɪʒən/

Vietnam Flagsửa chữa, đánh giá lại

Câu ngữ cảnh

audio

We need to do a revision of the sales plan.

Dịch

Chúng ta cần phải đánh giá lại kế hoạch bán hàng.

division

division
audio

/dɪˈvɪʒən/

Vietnam Flagphòng ban

Câu ngữ cảnh

audio

I work in the advertising division (= department).

Dịch

Tôi làm việc trong bộ phận quảng cáo.

remedy

remedy
audio

/ˈrɛmədi/

Vietnam Flagbiện pháp khắc phục

Câu ngữ cảnh

audio

The company found a quick remedy for the problem.

Dịch

Công ty đã tìm ra một biện pháp khắc phục nhanh chóng cho vấn đề.

mark

mark
audio

/mɑrk/

Vietnam Flagđánh dấu

Câu ngữ cảnh

audio

The company needs to mark their products to prevent counterfeiting.

Dịch

Công ty cần đánh dấu sản phẩm của họ để ngăn chặn hàng giả.

directness

directness
audio

/dəˈrɛktnəs/

Vietnam Flagsự thẳng thắn

Câu ngữ cảnh

audio

The manager's directness was appreciated by the team.

Dịch

Sự thẳng thắn của quản lý được đội nhóm đánh giá cao.

logistics

logistics
audio

/ləˈʤɪstɪks/

Vietnam Flaghậu cần

Câu ngữ cảnh

audio

The company's strong logistics team ensures efficient delivery.

Dịch

Đội ngũ hậu cần mạnh mẽ của công ty đảm bảo giao hàng hiệu quả.

mainly

mainly
audio

/ˈmeɪnli/

Vietnam Flagchủ yếu

Câu ngữ cảnh

audio

Our company focuses mainly on sales.

Dịch

Công ty chúng tôi tập trung chủ yếu vào bán hàng.

respectively

respectively
audio

/rɪˈspɛktɪvli/

Vietnam Flagtương ứng

Câu ngữ cảnh

audio

The sales figures for last year were 20,000 and 25,000 respectively

Dịch

Doanh số bán hàng năm ngoái là 20.000 và 25.000 tương ứng.

noticeably

noticeably
audio

/ˈnoʊtɪsəbli/

Vietnam Flagđáng chú ý

Câu ngữ cảnh

audio

The new product has noticeably improved quality.

Dịch

Sản phẩm mới có chất lượng đáng chú ý cải thiện.

Productivity

productivity
audio

/ˌproʊdəkˈtɪvəti/

Vietnam Flagnăng suất

Câu ngữ cảnh

audio

Productivity means how effective (hiệu quả) you are when you work.

Dịch

Năng suất có nghĩa là bạn đạt được hiệu quả như thế nào khi bạn làm việc.

takeover

takeover
audio

/ˈteɪˌkoʊvər/

Vietnam Flagsự thâu tóm

Câu ngữ cảnh

audio

The company's takeover of its competitor was successful.

Dịch

Việc công ty thâu tóm đối thủ cạnh tranh của mình đã thành công.

streamline

streamline
audio

/ˈstrimˌlaɪn/

Vietnam Flagtinh gọn

Câu ngữ cảnh

audio

We need to streamline our business processes.

Dịch

Chúng tôi cần phải tinh gọn các quy trình kinh doanh của mình.

strict

strict
audio

/strɪkt/

Vietnam Flagnghiêm ngặt

Câu ngữ cảnh

audio

The company has a strict policy on attendance.

Dịch

Công ty có chính sách nghiêm ngặt về việc đi làm.

numerous

numerous
audio

/ˈnumərəs/

Vietnam Flagnhiều

Câu ngữ cảnh

audio

There are numerous reasons why this plan is good.

Dịch

Có rất nhiều lý do tại sao kế hoạch này tốt.

advanced

advanced
audio

/ədˈvænst/

Vietnam Flagnâng cao

Câu ngữ cảnh

audio

Our team is using advanced software for the project.

Dịch

Nhóm của chúng tôi đang sử dụng phần mềm nâng cao cho dự án.

crowded

crowded
audio

/ˈkraʊdəd/

Vietnam Flagđông

Câu ngữ cảnh

audio

A dock is crowded with boats.

Dịch

Một bến tàu đông đúc thuyền.

affect

affect
audio

/əˈfɛkt/

Vietnam Flagảnh hưởng

Câu ngữ cảnh

audio

This problem will affect our business.

Dịch

Vấn đề này sẽ ảnh hưởng đến công việc kinh doanh của chúng ta.

secure

secure
audio

/sɪˈkjʊr/

Vietnam Flagđảm bảo

Câu ngữ cảnh

audio

I need to secure the data before sharing.

Dịch

Tôi cần phải đảm bảo dữ liệu trước khi chia sẻ.

legislator

legislator
audio

/ˈlɛʤəˌsleɪtər/

Vietnam Flagnhà lập pháp

Câu ngữ cảnh

audio

The new legislator wants to change the law.

Dịch

Nhà lập pháp mới muốn thay đổi luật.

potential

potential
audio

/pəˈtɛnʃəl/

Vietnam Flagtiềm năng

Câu ngữ cảnh

audio

This new product has a lot of potential

Dịch

Sản phẩm mới này có rất nhiều tiềm năng.

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 3

Test 3

Từ vựng Chủ đề Test 3 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 5

Test 5

Từ vựng Chủ đề Test 5 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 6

Test 6

Từ vựng Chủ đề Test 6 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 7

Test 7

Từ vựng Chủ đề Test 7 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích

/images/avatars/100005186267666.jpg
Dương Thiên Lý
một tháng trước

Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2021, 2022, 2023 đến 2024

Bộ từ vựng TOEIC ETS 2024 PDF, ETS 2021, 2022, 2023. Hướng dẫn học bộ từ vựng TOEIC ETS hiệu quả, sát đề, phù hợp mọi cấp độ, giúp bạn đạt mục tiêu TOEIC 450+....Xem thêm
Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2020, 2021, 2022, 2023 đến 2024
likeheart122
36 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ