Part 3

Từ vựng TOEIC Part 3 - Đoạn Hội Thoại

Part 3
Get Started

Học từ vựng chủ đề Part 3

accounting

accounting
audio

/əˈkaʊntɪŋ/

Vietnam FlagKế toán

Câu ngữ cảnh

audio

The company has a strong accounting team.

Dịch

Công ty có một đội ngũ kế toán mạnh mẽ.

Annual Innovation Trade Show

Annual Innovation Trade Show
audio

/ˈænjuəl - ˌɪnəˈveɪʃən - treɪd - ʃoʊ/

Vietnam FlagHội chợ Triển lãm Đổi mới Hàng năm

Câu ngữ cảnh

audio

Our company will participate in the Annual Innovation Trade Show .

Dịch

Công ty chúng tôi sẽ tham gia Hội chợ Triển lãm Đổi mới Hàng năm.

attendees

attendees
audio

/əˈtɛnˈdiz/

Vietnam FlagNhững người tham dự

Câu ngữ cảnh

audio

The event had a record number of attendees this year.

Dịch

Sự kiện này có số lượng người tham dự kỷ lục trong năm nay.

auditorium

auditorium
audio

/ˌɔdəˈtɔriəm/

Vietnam FlagHội trường

Câu ngữ cảnh

audio

The speaker will present in the large auditorium

Dịch

Diễn giả sẽ trình bày tại hội trường lớn.

City Council

City Council
audio

/ˈsɪti - ˈkaʊnsəl/

Vietnam FlagHội đồng Thành phố

Câu ngữ cảnh

audio

The City Council approves the new budget.

Dịch

Hội đồng Thành phố phê duyệt ngân sách mới.

coffee roasting factory

coffee roasting factory
audio

/ˈkɑfi - ˈroʊstɪŋ - ˈfæktəri/

Vietnam FlagNhà máy rang cà phê

Câu ngữ cảnh

audio

The coffee roasting factory produces high-quality beans.

Dịch

Nhà máy rang cà phê sản xuất các hạt cà phê chất lượng cao.

graphics

graphics
audio

/ˈgræfɪks/

Vietnam Flagđồ họa/đồ thị

Câu ngữ cảnh

audio

Who's working on revising the graphics ?

Dịch

Ai đang chỉnh sửa lại đồ họa/đồ thị?

health food retail chain

health food retail chain
audio

/hɛlθ - fud - ˈriˌteɪl - ʧeɪn/

Vietnam FlagChuỗi bán lẻ thực phẩm sức khỏe

Câu ngữ cảnh

audio

The health food retail chain expands to new locations.

Dịch

Chuỗi bán lẻ thực phẩm sức khỏe mở rộng đến các vị trí mới.

home furnishings

home furnishings
audio

/hoʊm - ˈfɜrnɪʃɪŋz/

Vietnam FlagĐồ nội thất gia đình

Câu ngữ cảnh

audio

The company sells high-quality home furnishings .

Dịch

Công ty bán các đồ nội thất gia đình chất lượng cao.

IT specialist

IT specialist
audio

/ɪt - ˈspɛʃələst/

Vietnam FlagChuyên gia công nghệ thông tin

Câu ngữ cảnh

audio

The IT specialist helped fix the computer problem.

Dịch

Chuyên gia công nghệ thông tin đã giúp khắc phục sự cố máy tính.

magazine

magazine
audio

/ˈmægəˌzin/

Vietnam FlagTạp chí

Câu ngữ cảnh

audio

The new business magazine is popular among readers.

Dịch

Tạp chí kinh doanh mới rất được độc giả yêu thích.

medical center

medical center
audio

/ˈmɛdəkəl - ˈsɛntər/

Vietnam FlagTrung tâm y tế

Câu ngữ cảnh

audio

The medical center provides healthcare services to the community.

Dịch

Trung tâm y tế cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.

my apartment number

my apartment number
audio

/maɪ - əˈpɑrtmənt - ˈnʌmbər/

Vietnam FlagSố căn hộ của tôi

Câu ngữ cảnh

audio

I need to give my apartment number .

Dịch

Tôi cần phải cung cấp số căn hộ của tôi.

paper products

paper products
audio

/ˈpeɪpər - ˈprɑdəkts/

Vietnam FlagCác sản phẩm giấy

Câu ngữ cảnh

audio

Our company sells high-quality paper products .

Dịch

Công ty chúng tôi bán các sản phẩm giấy chất lượng cao.

Regarding your question

Regarding your question
audio

/rəˈgɑrdɪŋ - jʊər - ˈkwɛsʧən/

Vietnam FlagLiên quan đến câu hỏi của bạn

Câu ngữ cảnh

audio

Regarding your question , I have the answer.

Dịch

Liên quan đến câu hỏi của bạn, tôi có câu trả lời.

renovations

renovations
audio

/ˈrɛnəˌveɪʃənz/

Vietnam FlagCải tạo, sửa chữa

Câu ngữ cảnh

audio

The office is undergoing major renovations

Dịch

Văn phòng đang trải qua các cải tạo lớn.

shoe store

shoe store
audio

/ʃu - stɔr/

Vietnam FlagCửa hàng giày

Câu ngữ cảnh

audio

I work at the local shoe store .

Dịch

Tôi làm việc tại cửa hàng giày địa phương.

supplies

supplies
audio

/səˈplaɪz/

Vietnam Flagvật tư

Câu ngữ cảnh

audio

Who's responsible for ordering new supplies ?

Dịch

Ai chịu trách nhiệm đặt mua vật tư mới?

that way

that way
audio

/ðæt - weɪ/

Vietnam FlagTheo hướng đó

Câu ngữ cảnh

audio

The office is that way , down the street.

Dịch

Văn phòng ở theo hướng đó, xuống đường.

town hall

town hall
audio

/taʊn - hɔl/

Vietnam FlagTòa thị chính

Câu ngữ cảnh

audio

The town hall is hosting a business event.

Dịch

Tòa thị chính đang tổ chức một sự kiện kinh doanh.

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 2

Part 2

Từ vựng TOEIC Part 2 - Hỏi Đáp

Đã học 0/640 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 4

Part 4

Từ vựng TOEIC Part 4 - Bài Nói Chuyện

Đã học 0/401 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 5

Part 5

Từ vựng TOEIC Part 5 - Điền Vào Chỗ Trống

Đã học 0/508 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 6

Part 6

Từ vựng TOEIC Part 6 - Điền Vào Đoạn Văn

Đã học 0/449 từ

Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích

/images/avatars/100041294944141.jpg
Thuy Hoa Ngo
một tháng trước

Phương Pháp Học & Ghi Nhớ 3000 Từ Vựng TOEIC Hiệu Quả

3000 Từ vựng TOEIC gồm những từ vựng nào ? & Hướng dẫn Phương pháp & học ghi nhớ nhanh 3000 Từ vựng TOEIC...Xem thêm
Phương Pháp Học & Ghi Nhớ 3000 Từ Vựng TOEIC Hiệu Quả
likeheart236
70 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ
/images/avatars/100000253170196.jpg
Thanh Mai
một tháng trước

Cách Nhanh Nhất Chinh Phục 3000 Từ Vựng TOEIC

Với số lượng từ lớn, làm sao để học nhanh và nhớ lâu mà không bị quá tải? Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn phương pháp ghi nhớ nhanh và hiệu quả 3000 Từ Vựng TOEIC...Xem thêm
Cách  Nhanh Nhất Chinh Phục 3000 Từ Vựng TOEIC
like247
74 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ