Part 4
Từ vựng TOEIC Part 4 - Bài Nói Chuyện
Học từ vựng chủ đề Part 4
apartments
/əˈpɑrtmənts/
Câu ngữ cảnh
My company has nice apartments for employees.
Công ty tôi có các căn hộ đẹp dành cho nhân viên.
Botanical Gardens
/bəˈtænɪkəl - ˈgɑrdənz/
Câu ngữ cảnh
We went to the Botanical Gardens on our trip.
Chúng tôi đã đi đến Vườn bách thảo trong chuyến đi của mình.
Brazil
/brəˈzɪl/
Câu ngữ cảnh
My company is expanding to Brazil next year.
Công ty tôi sẽ mở rộng sang Brazil vào năm sau.
Chinese lessons
/ʧaɪˈniz - ˈlɛsənz/
Câu ngữ cảnh
I'm taking Chinese lessons to improve my business skills.
Tôi đang học tiếng Trung để cải thiện kỹ năng kinh doanh của mình.
City Council
/ˈsɪti - ˈkaʊnsəl/
Câu ngữ cảnh
The City Council will meet next week.
Hội đồng thành phố sẽ họp vào tuần tới.
City Hall
/ˈsɪti - hɔl/
Câu ngữ cảnh
I need to go to City Hall to apply for a permit.
Tôi cần phải đến tòa thị chính để nộp đơn xin giấy phép.
Fiction Seminar
/ˈfɪkʃən - ˈsɛməˌnɑr/
Câu ngữ cảnh
The Fiction Seminar is held every month.
Hội thảo về tiểu thuyết được tổ chức hàng tháng.
Harbor View Restaurant
/ˈhɑrbər - vju - ˈrɛstəˌrɑnt/
Câu ngữ cảnh
Let's have dinner at the Harbor View Restaurant .
Chúng ta hãy dùng bữa tối tại nhà hàng Vịnh Cảng.
Ordinarily
/ˌɔrdəˈnɛrəli/
Câu ngữ cảnh
Ordinarily it would cost $60.
Thông thường, vé sẽ có giá 60 đô la.
Recreation Department
/ˌrɛkriˈeɪʃən - dɪˈpɑrtmənt/
Câu ngữ cảnh
I'm looking for the Recreation Department .
Tôi đang tìm Phòng Giải trí.
staffing company
/ˈstæfɪŋ - ˈkʌmpəni/
Câu ngữ cảnh
Our company is a staffing company that provides temporary workers.
Công ty của chúng tôi là một công ty cung cấp nhân sự cung cấp nhân viên tạm thời.
trail
/treɪl/
Câu ngữ cảnh
The hiking trail in the park is well-marked.
Lối đi dành cho người đi bộ trong công viên được đánh dấu rõ ràng.
Unfortunately
/ənˈfɔrʧənətli/
Câu ngữ cảnh
Unfortunately the meeting was canceled due to bad weather.
Thật không may, cuộc họp đã bị hủy do thời tiết xấu.
website address
/ˈwɛbˌsaɪt - ˈæˌdrɛs/
Câu ngữ cảnh
You can find our company's website address on the business card.
Bạn có thể tìm thấy địa chỉ trang web của công ty chúng tôi trên danh thiếp.
a mixture of
/eɪ - ˈmɪksʧər - ʌv/
Câu ngữ cảnh
The product is a mixture of several ingredients.
Sản phẩm là một hỗn hợp của nhiều thành phần.
a subway station
/eɪ - ˈsʌˌbweɪ - ˈsteɪʃən/
Câu ngữ cảnh
The office is near a subway station .
Văn phòng nằm gần ga tàu điện ngầm.
accidentally
/ˌæksəˈdɛntəli/
Câu ngữ cảnh
I accidentally spilled my coffee on the table.
Tôi đã vô tình đổ cà phê của mình ra trên bàn.
accountants
/əˈkaʊntənts/
Câu ngữ cảnh
The company has a team of skilled accountants
Công ty có một đội ngũ kế toán viên giỏi.
address
/ˈæˌdrɛs/
Câu ngữ cảnh
Please provide your current address for the delivery.
Vui lòng cung cấp địa chỉ hiện tại của bạn để giao hàng.
address it to
/ˈæˌdrɛs - ɪt - tu/
Câu ngữ cảnh
Can you please address it to the manager?
Bạn có thể chỉ định (gửi) nó đến quản lý được không?