Part 7

Từ vựng TOEIC Part 7 - Đọc Hiểu Đoạn Văn

Part 7
Get Started

Học từ vựng chủ đề Part 7

absent

absent
audio

/ˈæbsənt/

Vietnam Flagvắng mặt

Câu ngữ cảnh

audio

Adam was absent

Dịch

Adam vắng mặt.

additional

additional
audio

/əˈdɪʃənəl/

Vietnam Flagbổ sung thêm

Câu ngữ cảnh

audio

The company made additional investments in new technology.

Dịch

Công ty đã đầu tư thêm vào công nghệ mới.

Admission

Admission
audio

/ædˈmɪʃən/

Vietnam FlagVào cửa

Câu ngữ cảnh

audio

Admission to the museum is free. That means you don't have to pay money to enter the museum.

Dịch

Vé vào cửa bảo tàng miễn phí. Có nghĩa là bạn không phải trả tiền để vào bảo tàng.

aerospace

aerospace
audio

/ˈɛroʊˌspeɪs/

Vietnam Flaghàng không vũ trụ

Câu ngữ cảnh

audio

The aerospace sector is growing rapidly.

Dịch

Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ đang phát triển nhanh chóng.

aging

Aging
audio

/ˈeɪʤɪŋ/

Vietnam Flagđã cũ

Câu ngữ cảnh

audio

I think it's time to replace the aging pipes. They're too old and rusty (rỉ sét).

Dịch

Tôi nghĩ đã đến lúc phải thay thế các đường ống đã cũ. Chúng quá cũ và rỉ sét.

anticipated

anticipated
audio

/ænˈtɪsəˌpeɪtəd/

Vietnam Flagdự kiến

Câu ngữ cảnh

audio

The company has anticipated the changes in customer demand and adjusted its production accordingly.

Dịch

Công ty đã dự kiến được những thay đổi trong nhu cầu của khách hàng và điều chỉnh sản xuất phù hợp.

Applicants

Applicants
audio

/ˈæplɪkənts/

Vietnam FlagNhững người xin việc

Câu ngữ cảnh

audio

Applicants are asked to send in a CV and a cover letter.

Dịch

Những người xin việc được yêu cầu gửi CV và thư xin việc.

balance due

balance due
audio

/ˈbæləns - du/

Vietnam FlagSố dư phải thanh toán

Câu ngữ cảnh

audio

Please pay the balance due by the end of this month.

Dịch

Vui lòng thanh toán số dư phải trả trước cuối tháng này.

benefits

benefits
audio

/ˈbɛnəfɪts/

Vietnam FlagLợi ích

Câu ngữ cảnh

audio

The company offers great benefits to its employees.

Dịch

Công ty cung cấp các lợi ích tuyệt vời cho nhân viên của họ.

benefits counselor

Benefits Counselor
audio

/ˈbɛnəfɪts - ˈkaʊnsələr/

Vietnam Flagcố vấn phúc lợi

Câu ngữ cảnh

audio

Who should I ask about the employee benefits program? - Leah Katzen. She is the benefits counselor .

Dịch

Tôi nên hỏi ai về chương trình phúc lợi cho nhân viên? - Leah Katzen. Cô ấy là cố vấn phúc lợi.

biennial

biennial
audio

/baɪˈɛniəl/

Vietnam FlagHằng hai năm

Câu ngữ cảnh

audio

The company holds a biennial conference for its managers.

Dịch

Công ty tổ chức một hội nghị hằng hai năm cho các quản lý của họ.

Bistro

Bistro
audio

/ˈbɪstroʊ/

Vietnam FlagNhà hàng

Câu ngữ cảnh

audio

Roti Bistro is a popular restaurant in Paris.

Dịch

Nhà hàng Roti là một nhà hàng nổi tiếng ở Paris.

contractor

contractor
audio

/ˈkɑnˌtræktər/

Vietnam Flagnhà thầu

Câu ngữ cảnh

audio

A contractor is a person who has a contract (hợp đồng) to do work for another company.

Dịch

Nhà thầu là người có hợp đồng để làm công việc cho một công ty khác.

deposit

Deposit
audio

/dəˈpɑzɪt/

Vietnam FlagĐặt cọc

Câu ngữ cảnh

audio

You have to pay a deposit of $2000 now and pay the rest when the car is delivered.

Dịch

Bạn phải đặt cọc 2000 đô ngay bây giờ và thanh toán phần còn lại khi xe được giao.

discarded

discarded
audio

/dɪˈskɑrdɪd/

Vietnam Flagbị vứt bỏ

Câu ngữ cảnh

audio

The discarded boxes were recycled.

Dịch

Các hộp bị vứt bỏ đã được tái chế.

enrollment fee

Enrollment Fee
audio

/ɛnˈroʊlmənt - fi/

Vietnam FlagPhí ghi danh

Câu ngữ cảnh

audio

All students are required to pay a $390 enrollment fee and buy their own uniforms.

Dịch

Tất cả học sinh phải trả lệ phí ghi danh 390 đô la và mua đồng phục của riêng mình.

expedited

Expedited
audio

/ˈɛkspɪˌdaɪtɪd/

Vietnam Flaglàm gấp/cấp tốc

Câu ngữ cảnh

audio

If you use our expedited shipping service, your orders will arrive faster than regular shipping times.

Dịch

Nếu bạn sử dụng dịch vụ vận chuyển nhanh của chúng tôi, đơn hàng của bạn sẽ đến nhanh hơn so với thời gian vận chuyển thông thường.

explore

explore
audio

/ɪkˈsplɔr/

Vietnam Flagkhám phá

Câu ngữ cảnh

audio

We can hire bikes for a day to explore the city.

Dịch

Chúng ta có thể thuê xe đạp trong một ngày để khám phá thành phố.

fertilization

Fertilization
audio

/ˌfɜrtəlɪˈzeɪʃən/

Vietnam FlagBón phân

Câu ngữ cảnh

audio

Regular fertilization is necessary to support the growth of a tomato plant.

Dịch

Bón phân thường xuyên là cần thiết để hỗ trợ sự phát triển của cây cà chua.

fill out

fill out
audio

/fɪl - aʊt/

Vietnam Flagđiền vào

Câu ngữ cảnh

audio

Please fill out this form in pen and return it to us.

Dịch

Vui lòng điền vào biểu mẫu này bằng bút và gửi lại cho chúng tôi.

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 1

Part 1

Từ vựng TOEIC Part 1 - Mô Tả Hình

Đã học 0/428 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 2

Part 2

Từ vựng TOEIC Part 2 - Hỏi Đáp

Đã học 0/640 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 3

Part 3

Từ vựng TOEIC Part 3 - Đoạn Hội Thoại

Đã học 0/397 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 4

Part 4

Từ vựng TOEIC Part 4 - Bài Nói Chuyện

Đã học 0/401 từ

Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích

/images/avatars/100041294944141.jpg
Thuy Hoa Ngo
một tháng trước

Phương Pháp Học & Ghi Nhớ 3000 Từ Vựng TOEIC Hiệu Quả

3000 Từ vựng TOEIC gồm những từ vựng nào ? & Hướng dẫn Phương pháp & học ghi nhớ nhanh 3000 Từ vựng TOEIC...Xem thêm
Phương Pháp Học & Ghi Nhớ 3000 Từ Vựng TOEIC Hiệu Quả
likeheart236
70 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ
/images/avatars/100000253170196.jpg
Thanh Mai
một tháng trước

Cách Nhanh Nhất Chinh Phục 3000 Từ Vựng TOEIC

Với số lượng từ lớn, làm sao để học nhanh và nhớ lâu mà không bị quá tải? Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn phương pháp ghi nhớ nhanh và hiệu quả 3000 Từ Vựng TOEIC...Xem thêm
Cách  Nhanh Nhất Chinh Phục 3000 Từ Vựng TOEIC
like247
74 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ