Warranties
Từ vựng chủ đề Bảo Hành
Học từ vựng chủ đề Warranties
characteristic
/kæriktə'ristik/
Câu ngữ cảnh
One characteristic of the store is that it is slow in mailing refund checks.
Một đặc điểm của cửa hàng là nó chậm chạp trong việc gửi hóa đơn hoàn trả
consequence
/'kɔnsikwəns/
Câu ngữ cảnh
As a consequence of not having seen a dentist for several years, Lydia had several cavities.
Là hậu quả của việc không đi khám nha sĩ trong vài năm, Lydia đã bị vài răng sâu rỗng
considering
/kən'sidə/
Câu ngữ cảnh
After considering all the options, Della decided to buy a used car
Sau khi cân nhắc tất cả sự chọn lựa, Della đã quyết định mua chiếc xe cũ
cover
/'kʌvə/
Câu ngữ cảnh
Will my medical insurance cover this surgery?
Hợp đồng bảo hiểm y tế của tôi liệu có bao gồm cho ca phẫu thuật này không?
expiration
/ekspaiə'reiʃn/
Câu ngữ cảnh
Have you checked the expiration date on this yogurt?
Anh đã kiểm tra hạn sử dụng của món sữa chua này chưa?
frequently
/ˈfriːkwəntli/
Câu ngữ cảnh
Appliances frequently come with a one-year warranty
Trang thiết bị thường có bảo hành một năm
implied
/im'plai/
Câu ngữ cảnh
The guarantee on the Walkman implied that all damages were covered under warranty for one year
Giấy bảo đảm theo máy nghe nhạc Walkman đã ngụ ý rằng mọi hư hỏng đều được bao gồm trong thời hạn bảo hành là 1 năm
promised
/promise/
Câu ngữ cảnh
The sales associate promised that our new mattress would arrive by noon on Saturday
Người cộng tác kinh doanh hứa rằng tấm nệm mới của chúng ta sẽ đến trước trưa thứ Bảy
protect
/protect/
Câu ngữ cảnh
Consumer laws are designed to protect the public against unscrupulous vendors
Luật tiêu dùng được thiết kế để bảo vệ công chúng trước những kẻ bán hàng vô lương tâm
reputation
/repju:'teiʃn/
Câu ngữ cảnh
The company knew that the reputation of its products was the most important asset it had
Công ty biết rằng tiếng tăm sản phẩm của họ là thứ tài sản quan trọng nhất mà họ có
requires
/ri'kwaiə/
Câu ngữ cảnh
The law requires that each item clearly display the warranty information
Luật pháp yêu cầu mỗi món hàng trình bày rõ ràng thông tin về bảo hành
variety
/və'raiəti/
Câu ngữ cảnh
There's a variety of standard terms that you'll find in warranties
Có nhiều điều khoản tiêu chuẩn mà bạn sẽ thấy ở trong các phiếu bảo hành