Test 8
Từ vựng Chủ đề Test 8 ETS LC 2024
Học từ vựng chủ đề Test 8
lean over
/lin - ˈoʊvər/
Câu ngữ cảnh
Could you please lean over and hand me that file?
Anh/Chị có thể nghiêng về phía trước và trao tôi tệp tin đó được không?
lock
/lɑk/
Câu ngữ cảnh
Don't forget to lock the door when you leave.
Đừng quên khóa cửa khi rời đi.
repair
/rɪˈpɛr/
Câu ngữ cảnh
The car is under repair In other words, the car is being fixed.
Chiếc xe đang được sửa chữa.
greet
/grit/
Câu ngữ cảnh
I always greet my colleagues in the morning.
Tôi luôn chào đồng nghiệp vào buổi sáng.
occupied
/ˈɑkjəˌpaɪd/
Câu ngữ cảnh
They're all occupied right now.
Tất cả chúng có người dùng ngay bây giờ.
shade
/ʃeɪd/
Câu ngữ cảnh
An umbrella has been opened to provide shade
Một chiếc ô đã được mở ra để tạo bóng râm.
shift
/ʃɪft/
Câu ngữ cảnh
Because they just finished their shift
Bởi vì họ vừa hoàn thành ca làm việc của họ.
acquisition
/ˌækwəˈzɪʃən/
Câu ngữ cảnh
I heard your company bought Amazon last month. Tell me more about this acquisition
Tôi nghe nói công ty của bạn đã mua Amazon vào tháng trước. Cho tôi biết thêm về việc mua lại này đi.
committee
/kəˈmɪti/
Câu ngữ cảnh
The committee had a meeting yesterday. In other words, the board had a meeting yesterday.
Ủy ban đã có một cuộc họp vào ngày hôm qua.
prototype
/ˈproʊtəˌtaɪp/
Câu ngữ cảnh
The company is working on a new product prototype
Công ty đang làm việc trên một mẫu thử sản phẩm mới.
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
Câu ngữ cảnh
Our company has an innovative approach to product design.
Công ty chúng tôi có một cách tiếp cận sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.
incorrect
/ɪnkəˈrɛkt/
Câu ngữ cảnh
The information you provided is incorrect
Thông tin bạn cung cấp không chính xác.
broken
/ˈbroʊkən/
Câu ngữ cảnh
The charger is broken
Bộ sạc bị hỏng.
banquet
/ˈbæŋkwət/
Câu ngữ cảnh
The company is hosting a banquet to celebrate the launch of their new product.
Công ty đang tổ chức một bữa tiệc liên hoan để kỷ niệm ra mắt sản phẩm mới của họ.
express mail
/ɪkˈsprɛs - meɪl/
Câu ngữ cảnh
I need to send this package using express mail to ensure it arrives on time.
Tôi cần gửi gói hàng này bằng bưu kiện nhanh để đảm bảo nó sẽ đến đúng giờ.
deal
/dil/
Câu ngữ cảnh
We have signed a deal (= agreement) with their company.
Chúng tôi đã ký một thỏa thuận với công ty của họ.
lease
/lis/
Câu ngữ cảnh
Many people choose to lease a car instead of buying one.
Nhiều người chọn thuê một chiếc ô tô thay vì mua một chiếc.
quarter
/ˈkwɔrtər/
Câu ngữ cảnh
No, it's not in the budget this quarter
Không, nó không có trong ngân sách trong quý này.
organization
/ˌɔrgənəˈzeɪʃən/
Câu ngữ cảnh
He requested a presentation on the summer sports program my organization is planning.
Ông ấy đã yêu cầu một bài thuyết trình về các chương trình thể thao mùa hè mà tổ chức của tôi đang lên kế hoạch.
follow
/ˈfɑloʊ/
Câu ngữ cảnh
Can you please follow the instructions carefully?
Bạn có thể vui lòng tuân theo hướng dẫn một cách cẩn thận không?