Test 1
Từ vựng Chủ đề Test 1 ETS RC 2024
Học từ vựng chủ đề Test 1
passenger
/ˈpæsənʤər/
Câu ngữ cảnh
The passenger boarded the train on time.
Hành khách đã lên tàu đúng giờ.
responsibility
/riˌspɑnsəˈbɪləti/
Câu ngữ cảnh
Which is great to hear, because we'd like you to take on more responsibility
Thật tuyệt khi nghe điều đó bởi vì chúng tôi muốn anh đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.
separate
/ˈsɛprət/
Câu ngữ cảnh
We need to separate the documents.
Chúng tôi cần tách riêng các tài liệu.
willing
/ˈwɪlɪŋ/
Câu ngữ cảnh
The manager is willing to discuss the project.
Giám đốc sẵn lòng thảo luận về dự án.
assorted
/əˈsɔrtɪd/
Câu ngữ cảnh
There's a bag of assorted sweets (= various types of sweets) on the table.
Có một túi đồ ngọt các loại/đủ loại trên bàn.
limited
/ˈlɪmətəd/
Câu ngữ cảnh
We have limited time. In other words, we don't have much time.
Chúng tôi có thời gian hạn chế. Nói cách khác, chúng tôi không có nhiều thời gian.
authority
/əˈθɔrəti/
Câu ngữ cảnh
The manager has the authority to make decisions.
Người quản lý có thẩm quyền ra quyết định.
transport
/ˈtrænspɔrt/
Câu ngữ cảnh
I need to find a way to transport the goods.
Tôi cần tìm một cách để vận chuyển hàng hóa.
budget
/ˈbʌʤɪt/
Câu ngữ cảnh
Should we make copies of the budget for the team or email it to them?
Chúng ta có nên photo / tạo bảo sao ngân sách cho nhóm hay gửi email cho họ?
temporarily
/ˌtɛmpəˈrɛrəli/
Câu ngữ cảnh
The museum is closed temporarily for redecoration (trang trí lại). We will reopen it soon.
Bảo tàng tạm thời đóng cửa để trang trí lại. Chúng tôi sẽ sớm mở lại.
competitively
/kəmˈpɛtɪtɪvli/
Câu ngữ cảnh
The company operates competitively in the market.
Công ty hoạt động cạnh tranh trong thị trường.
collectively
/kəˈlɛktɪvli/
Câu ngữ cảnh
We should work collectively to solve this problem.
Chúng ta nên làm việc tập thể để giải quyết vấn đề này.
reinforcement
/ˌriɪnˈfɔrsmənt/
Câu ngữ cảnh
The project needs additional reinforcement to be successful.
Dự án cần thêm sự củng cố để thành công.
closely
/ˈkloʊsli/
Câu ngữ cảnh
We need to monitor the project's progress closely
Chúng ta cần theo dõi sự tiến triển của dự án một cách chặt chẽ.
account
/əˈkaʊnt/
Câu ngữ cảnh
Right, a large account
Phải, một tài khoản lớn.
expect
/ɪkˈspɛkt/
Câu ngữ cảnh
When can we expect the shipment?
Khi nào chúng ta có thể chờ đón lô hàng?
board
/bɔrd/
Câu ngữ cảnh
Mr. Smith is a member of the board and he is very powerful.
Ông Smith là một thành viên của hội đồng quản trị và ông ấy rất quyền lực.
In light of
/ɪn - laɪt - ʌv/
Câu ngữ cảnh
In light of (= Considering) what you have told us, I think we must abandon the project.
Theo/Xét những gì bạn đã nói với chúng tôi, tôi nghĩ rằng phải từ bỏ dự án.
supplemental
/ˌsʌpləˈmɛntəl/
Câu ngữ cảnh
We need some supplemental information for the report.
Chúng tôi cần một số thông tin bổ sung cho báo cáo.
arbitrary
/ˈɑrbəˌtrɛri/
Câu ngữ cảnh
The decision was made in an arbitrary manner.
Quyết định này được đưa ra một cách tùy tiện.