Test 9
Từ vựng Chủ đề Test 9 ETS RC 2024


Học từ vựng chủ đề Test 9
negotiate

nəˈgoʊʃiˌeɪt
Câu ngữ cảnh
We need to negotiate the terms of the contract.
Chúng tôi cần phải thương lượng về các điều khoản của hợp đồng.
dispute

dɪˈspjut
Câu ngữ cảnh
We need to resolve this dispute quickly.
Chúng tôi cần giải quyết tranh chấp này nhanh chóng.
logistical

ləˈʤɪstɪkəl
Câu ngữ cảnh
The logistical arrangements for the event were complex.
Các sắp xếp hậu cần cho sự kiện này rất phức tạp.
award

əˈwɔrd
Câu ngữ cảnh
The company received an award for innovation.
Công ty đã nhận được một giải thưởng về sáng tạo.
remaining

rɪˈmeɪnɪŋ
Câu ngữ cảnh
My phone only has 31% battery remaining time.
Điện thoại của tôi chỉ lại còn 31% pin.
remainder

rɪˈmeɪndər
Câu ngữ cảnh
The remainder of the budget will be allocated to marketing.
Phần còn lại của ngân sách sẽ được dành cho marketing.
outcome

ˈaʊtˌkʌm
Câu ngữ cảnh
We are waiting for the final outcome of the meeting.
Chúng tôi đang chờ đợi kết quả cuối cùng của cuộc họp.
grade

greɪd
Câu ngữ cảnh
My teacher gave me a good grade
Cô giáo của tôi đã cho tôi một điểm số tốt.
isolated

ˈaɪsəˌleɪtəd
Câu ngữ cảnh
The company is located in an isolated area.
Công ty này nằm ở một khu vực cách biệt.
primarily

praɪˈmɛrəli
Câu ngữ cảnh
Our business primarily focuses on online sales.
Công ty chúng tôi chủ yếu tập trung vào bán hàng trực tuyến.
obviously

ˈɑbviəsli
Câu ngữ cảnh
The new product is obviously popular with customers.
Sản phẩm mới này rõ ràng là được khách hàng ưa chuộng.
skillfully

ˈskɪlfəli
Câu ngữ cảnh
The staff handled the customer's complaint skillfully
Nhân viên đã xử lý khiếu nại của khách hàng một cách khéo léo.
status

ˈstætəs
Câu ngữ cảnh
Her high status in the company is impressive.
Địa vị cao của cô ấy trong công ty thật ấn tượng.
theory

ˈθɪri
Câu ngữ cảnh
The new theory will help us improve our strategy.
Lý thuyết mới sẽ giúp chúng tôi cải thiện chiến lược của mình.
accountable for

əˈkaʊntəbəl - fɔr
Câu ngữ cảnh
The manager is accountable for the team's performance.
Người quản lý chịu trách nhiệm về kết quả của nhóm.
initial

ɪˈnɪʃəl
Câu ngữ cảnh
The initial plan was to launch the product next month.
Kế hoạch ban đầu là ra mắt sản phẩm vào tháng sau.
flock to

flɑk - tu
Câu ngữ cảnh
Customers flock to the store during the sale.
Khách hàng tụ tập về cửa hàng trong mùa giảm giá.
distinct

dɪˈstɪŋkt
Câu ngữ cảnh
The company has a distinct brand image.
Công ty có một hình ảnh thương hiệu riêng biệt.
stage

steɪʤ
Câu ngữ cảnh
Our seats are near the stage
Chỗ ngồi của chúng tôi ở gần sân khấu.
enthusiastically

ɪnˌθuziˈæstɪkli
Câu ngữ cảnh
She worked enthusiastically on the new project.
Cô ấy làm việc rất nhiệt tình trên dự án mới.
Chủ đề Từ vựng liên quan




Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích
Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2021, 2022, 2023 đến 2024

