exceptional

/ɪkˈsɛpʃənəl/


Câu ngữ cảnh

We provide customers with exceptional service. That means we provide customers with special/excellent service.
Chúng tôi cung cấp cho khách hàng dịch vụ đặc biệt.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Exceptional trong Từ vựng TOEIC
Từ "exceptional" là một từ phổ biến trong bài thi TOEIC và được sử dụng để mô tả những điều nổi bật, vượt trội so với mức trung bình. Trong bối cảnh bài thi TOEIC, từ này thường được sử dụng để:
- Mô tả về khả năng, thành tích hoặc hiệu suất công việc của một người.
- Đánh giá về chất lượng của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Nhận xét về các tình huống hoặc sự kiện đặc biệt.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "exceptional" trong tiếng Anh và phiên dịch sang tiếng Việt:
She is an exceptional employee with a remarkable track record of achievement.
Cô ấy là một nhân viên xuất sắc với một hồ sơ thành tích đáng kinh ngạc.
The company's customer service is exceptional, with a quick response time and personalized attention.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng của công ty rất tuyệt vời, với thời gian phản hồi nhanh chóng và sự chú ý cá nhân.
The performance of the new product line has been exceptional, exceeding all our expectations.
Hiệu suất của dòng sản phẩm mới đã rất nổi bật, vượt quá tất cả những gì chúng tôi mong đợi.
Trong các bài thi TOEIC, từ "exceptional" thường được sử dụng để đánh giá những thành tích, chất lượng hoặc hiệu suất vượt trội so với mức trung bình. Việc hiểu được ý nghĩa và bối cảnh sử dụng của từ này sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao hơn trong bài thi.
Các Ngữ cảnh khác dùng Exceptional
1. This is an exceptional contract, guaranteeing no layoffs.
2. Davis has done an exceptional job of reporting.
3. an exceptional student
4. exceptional powers of concentration
5. The company has shown exceptional growth over the past two years.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





