TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
motivate

/ˈmoʊtəˌveɪt/


Câu ngữ cảnh

I need to motivate my team to work harder.
Dịch
Tôi cần phải động viên đội của mình làm việc chăm chỉ hơn.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Motivate
1. Like so many people, he's motivate by greed.
2. He is genuinely motivate by a desire to help people.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





