TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
seek

/sik/


Câu ngữ cảnh

Are you trying to seek jobs? - Yes, I'm searching for jobs now.
Dịch
Bạn đang cố gắng tìm kiếm việc làm? - Vâng, tôi đang tìm kiếm việc làm.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Seek
1. She is actively seek work.
2. The government is seek ways to reduce the cost of health care.
3. They suggested she seek advice from the legal department.
5. "Are you actively seek jobs?" she asked.
6. Hundreds of dissidents are seek refuge/asylum in the US embassy.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





