vegetarian

/ˌvɛʤəˈtɛriən/


Câu ngữ cảnh

My colleague is a vegetarian so we go to a vegetarian restaurant for lunch.
Đồng nghiệp của tôi là người ăn chay, vì vậy chúng tôi đi ăn nhà hàng chay cho bữa trưa.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Cách dùng Vegetarian trong Từ vựng TOEIC
Trong ngữ cảnh của bài thi TOEIC, từ "vegetarian" thường được sử dụng để mô tả một người ăn chay, nghĩa là họ không ăn thịt hoặc các sản phẩm từ động vật. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác là rất quan trọng, vì nó có thể xuất hiện trong các câu hỏi hoặc bài tập liên quan đến ẩm thực, sở thích cá nhân hoặc lối sống.
Ví dụ sử dụng từ "vegetarian" trong tiếng Anh:
- Mary is a vegetarian and only eats plant-based foods. (Mary là người ăn chay và chỉ ăn các thực phẩm có nguồn gốc thực vật.)
- The restaurant offers a variety of vegetarian dishes for their customers. (Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn chay cho khách hàng.)
- During the conference, they served a vegetarian lunch for the participants. (Trong buổi hội thảo, họ đã phục vụ bữa trưa chay cho những người tham dự.)
Ví dụ về câu hỏi liên quan đến từ "vegetarian" trong bài thi TOEIC:
Câu hỏi: Which of the following diets does not include meat?
- Vegan
- Vegetarian
- Omnivorous
- Carnivorous
Đáp án đúng là B. Vegetarian, vì người ăn chay không ăn thịt.
Lời khuyên sử dụng từ "vegetarian" trong bài thi TOEIC:
- Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ nghĩa của từ "vegetarian" và biết cách sử dụng nó một cách chính xác trong ngữ cảnh.
- Hãy thực hành các ví dụ sử dụng từ "vegetarian" để tăng khả năng nhận dạng và sử dụng từ này trong các câu hỏi hoặc bài tập của bài thi TOEIC.
- Hãy cẩn thận khi phân biệt "vegetarian" với các từ khác như "vegan" hoặc "omnivorous", vì chúng có nghĩa khác nhau.
Các Ngữ cảnh khác dùng Vegetarian
1. Some vegetarian avoid eggs and dairy products as well as meat.
2. Of the four million people who have become vegetarian in this country, nearly two thirds are women.
3. vegetarian cooking/food
4. a vegetarian dish/meal
5. a vegetarian restaurant
6. She's recently gone/become vegetarian
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





