TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

compliment

audio

/ˈkɑmpləmənt/

Vietnam Flaglời khen
compliment

Câu ngữ cảnh

audio

The client gave me a nice compliment on my work.

Dịch

Khách hàng đã dành cho tôi lời khen về công việc của tôi.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024

Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.

Cách dùng Compliment trong Từ vựng TOEIC

Trong tiếng Anh, từ "compliment" có nghĩa là một lời khen hoặc nhận xét tích cực về một người hoặc một thứ gì đó. Nó thường được sử dụng để chúc mừng, khen ngợi hoặc thể hiện sự đánh giá cao về một cái gì đó. Việc sử dụng từ "compliment" một cách đúng đắn và phù hợp với ngữ cảnh là rất quan trọng, đặc biệt trong các bài thi TOEIC (Test of English for International Communication).

Sử dụng từ "compliment" trong bài thi TOEIC

Trong bài thi TOEIC, từ "compliment" thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khen ngợi một món ăn, quần áo, hoặc một thứ gì đó: "The food at this restaurant is really delicious, I compliment the chef on his excellent cooking."
  • Chúc mừng một người về một thành tích hoặc sự kiện đặc biệt: "Congratulations on your promotion, I compliment you on your hard work and dedication."
  • Thể hiện sự đánh giá cao về một hoạt động hoặc thành quả: "I compliment you on the excellent presentation, it was very informative and engaging."

Ví dụ về cách sử dụng từ "compliment" trong các bài thi TOEIC:

Câu 1: "The design of the new product is very modern and sleek. I compliment the design team on their excellent work." (Thiết kế của sản phẩm mới rất hiện đại và thanh lịch. Tôi khen ngợi đội thiết kế về công việc xuất sắc của họ.)

Câu 2: "I compliment you on your impressive sales numbers this quarter. You have really exceeded our expectations." (Tôi khen ngợi bạn về những con số bán hàng ấn tượng trong quý này. Bạn đã vượt quá mong đợi của chúng tôi.)

Câu 3: "The customer service at this hotel is outstanding. I compliment the staff on their attentiveness and professionalism." (Dịch vụ khách hàng tại khách sạn này thật xuất sắc. Tôi khen ngợi nhân viên về sự chu đáo và chuyên nghiệp của họ.)

Các Ngữ cảnh khác dùng Compliment

1. She paid him a high compliment by saying she read all his books.

2. He was surprised by her remark, but decided to take it as a compliment

3. I compliment Robert on his great cooking.

4. He complained that his husband never paid him any compliment anymore.

5. I take it as a compliment (= I am pleased) when people say I look like my mother.

6. Are you fishing for (= trying to get) compliment ?

7. You should take it as a compliment when I fall asleep in your company - it means I'm relaxed.

8. Thank you so much for your help - I hope one day I'll be able to return/repay the compliment (= do something good for you).

9. That was an excellent meal! My compliment to the chef.

10. We enclose a copy of our latest brochure, with our compliment

11. I was just compliment Robert on his wonderful food.

12. I must compliment you on your handling of a very difficult situation.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 5

Test 5

Từ vựng Chủ đề Test 5 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 1

Test 1

Từ vựng Chủ đề Test 1 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 6

Test 6

Từ vựng Chủ đề Test 6 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 4

Test 4

Từ vựng Chủ đề Test 4 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 9

Test 9

Từ vựng Chủ đề Test 9 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 8

Test 8

Từ vựng Chủ đề Test 8 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ