TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
supplemental

/ˌsʌpləˈmɛntəl/


Câu ngữ cảnh

We need some supplemental information for the report.
Dịch
Chúng tôi cần một số thông tin bổ sung cho báo cáo.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





