a performance

/eɪ - pərˈfɔrməns/


Câu ngữ cảnh

Some people are watching a performance .
Một số người đang xem một màn trình diễn.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng A performance trong Từ vựng TOEIC
Từ "a performance" trong Tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một bài trình diễn, một buổi biểu diễn, hoặc một sự kiện nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng trong các bài kiểm tra TOEIC để đánh giá khả năng hiểu và sử dụng Tiếng Anh của người học.
Ví dụ:
- The singer gave a wonderful performance on stage. (Ca sĩ đã có một buổi biểu diễn tuyệt vời trên sân khấu.)
- The dance troupe's performance was well-received by the audience. (Tiết mục biểu diễn của đoàn múa đã được khán giả đón nhận tích cực.)
- The concert hall was packed for the orchestra's performance. (Phòng hòa nhạc đông nghẹt người đến xem buổi biểu diễn của ban nhạc giao hưởng.)
Trong bài kiểm tra TOEIC, từ "a performance" có thể được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến các hoạt động nghệ thuật, sự kiện văn hóa, hoặc các tình huống liên quan đến biểu diễn. Ví dụ:
- Which of the following is the best description of the performer's onstage performance? (Điều nào sau đây là mô tả chính xác nhất về buổi biểu diễn trên sân khấu của nghệ sĩ?)
- The theater was packed for the highly anticipated performance of the new ballet. (Nhà hát đông nghịt người chờ đợi buổi biểu diễn múa ballet mới.)
- The audience gave a standing ovation at the end of the concert performance. (Khán giả đã dành cho họ một tràng pháo tay vỗ liên hồi khi kết thúc buổi hòa nhạc.)
Việc nắm vững cách sử dụng từ "a performance" trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật và văn hóa sẽ giúp người học Tiếng Anh đạt được điểm số cao hơn trong bài kiểm tra TOEIC.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





