TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
allocate
ˈæləˌkeɪt

Câu ngữ cảnh
We need to allocate resources wisely.
Dịch
Chúng tôi cần phải phân bổ tài nguyên một cách khôn ngoan.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Allocate
1. State funds will not be allocate to the program next year.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






