TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

annual

audio

/ˈænjuəl/

Vietnam Flaghàng năm
annual

Câu ngữ cảnh

audio

The annual fundraising banquet.

Dịch

Bữa tiệc gây quỹ hàng năm.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.

Cách dùng Annual trong Từ vựng TOEIC

Từ "annual" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, hoạt động hoặc thông tin diễn ra hàng năm. Nó là một từ phổ biến và quan trọng trong các bài thi TOEIC, vì nó xuất hiện thường xuyên trong các câu hỏi liên quan đến lịch trình, kế hoạch hoặc báo cáo trong doanh nghiệp.

Ví dụ về sử dụng "annual" trong TOEIC:

  • The company holds its annual shareholders' meeting in June. (Công ty tổ chức cuộc họp hàng năm của các cổ đông vào tháng Sáu.)
  • Our annual sales report will be released next week. (Báo cáo doanh số hàng năm của chúng tôi sẽ được công bố vào tuần tới.)
  • Employees receive a annual bonus based on their performance. (Nhân viên nhận được một khoản thưởng hàng năm dựa trên kết quả công việc của họ.)

Ví dụ về sử dụng "annual" trong câu hỏi TOEIC:

Câu hỏi: Công ty tổ chức các buổi họp của cổ đông vào thời gian nào?
Đáp án: Công ty tổ chức các buổi họp của cổ đông hàng năm.

Câu hỏi: Khi nào báo cáo doanh số hàng năm của công ty được công bố?
Đáp án: Báo cáo doanh số hàng năm của công ty sẽ được công bố vào tuần tới.

Như vậy, từ "annual" được sử dụng rất phổ biến trong các bài thi TOEIC, đặc biệt trong các câu hỏi liên quan đến thông tin về lịch trình, kế hoạch hoặc báo cáo định kỳ trong doanh nghiệp. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong bài thi.

Các Ngữ cảnh khác dùng Annual

1. an annual salary

2. annual rainfall

3. Our annual costs have risen steadily.

4. the “Sports Illustrated” college football annual

5. an annual event/visit/holiday

6. Companies publish annual reports to inform the public about the previous year's activities.

7. annual income/salary/profit

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 3

Part 3

Từ vựng TOEIC Part 3 - Đoạn Hội Thoại

Đã học 0/354 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 5

Part 5

Từ vựng TOEIC Part 5 - Điền Vào Chỗ Trống

Đã học 0/452 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 1

Part 1

Từ vựng TOEIC Part 1 - Mô Tả Hình

Đã học 0/240 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 7

Part 7

Từ vựng TOEIC Part 7 - Đọc Hiểu Đoạn Văn

Đã học 0/493 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 6

Part 6

Từ vựng TOEIC Part 6 - Điền Vào Đoạn Văn

Đã học 0/401 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 2

Part 2

Từ vựng TOEIC Part 2 - Hỏi Đáp

Đã học 0/471 từ