baggage claim

/ˈbægəʤ - kleɪm/


Câu ngữ cảnh

At the baggage claim .
Tại khu vực nhận hành lý.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Baggage claim trong Từ vựng TOEIC
Cụm từ "baggage claim" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ khu vực trong sân bay nơi hành khách nhận lấy hành lý sau khi xuống máy bay. Trong bài thi TOEIC, "baggage claim" có thể được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến các tình huống tại sân bay, như hướng dẫn di chuyển, trả lời các câu hỏi về hành lý, hoặc các tình huống liên quan đến các dịch vụ sân bay.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "baggage claim" trong tiếng Anh và bản dịch sang tiếng Việt:
-
Ví dụ 1: "Excuse me, where is the baggage claim area?"
Bản dịch: "Xin lỗi, khu vực nhận hành lý ở đâu?" -
Ví dụ 2: "My luggage hasn't arrived at the baggage claim. What should I do?"
Bản dịch: "Hành lý của tôi chưa xuất hiện ở khu vực nhận hành lý. Tôi nên làm gì?" -
Ví dụ 3: "Please wait at the baggage claim until your luggage arrives."
Bản dịch: "Vui lòng chờ tại khu vực nhận hành lý cho đến khi hành lý của bạn đến."
Trong bài thi TOEIC, các câu hỏi liên quan đến "baggage claim" có thể bao gồm yêu cầu hướng dẫn di chuyển, trả lời các câu hỏi về tình trạng hành lý, hoặc các câu hỏi liên quan đến các dịch vụ sân bay khác. Hiểu và sử dụng đúng cụm từ "baggage claim" sẽ giúp thí sinh trả lời các câu hỏi liên quan đến sân bay và hành lý một cách chính xác và hiệu quả trong bài thi TOEIC.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





