TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
behavior

/bi'heivjə/


Câu ngữ cảnh

Suspicious behavior in a department store will draw the attention of the security guards
Dịch
Thái độ khả nghi ở trong cửa hàng bách hóa sẽ thu hút sự chú ý của nhân viên an ninh
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025
Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.
Các Ngữ cảnh khác dùng Behavior
1. Many people complained about the behavior of some of the fans, who were loud and threatening to those around them.
2. This approach can help identify common behavior and their causes.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





