TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

book

audio

/bʊk/

Vietnam Flagđặt chỗ
book

Câu ngữ cảnh

audio

I need to book a hotel room for my business trip.

Dịch

Tôi cần phải đặt phòng khách sạn cho chuyến công tác của mình.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.

Cách dùng Book trong Từ vựng TOEIC

Trong tiếng Anh, từ "book" có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này là rất quan trọng, đặc biệt khi tham gia kỳ thi TOEIC.

Các nghĩa của từ "book":

  • Một cuốn sách (a book): Example: I'm reading a book about the history of Vietnam. (Tôi đang đọc một cuốn sách về lịch sử Việt Nam.)
  • Đặt trước (to book): Example: I booked a hotel room for my trip to Hanoi. (Tôi đã đặt phòng khách sạn cho chuyến đi của mình đến Hà Nội.)
  • Ghi chép (to book): Example: The receptionist booked my appointment with the doctor. (Nhân viên lễ tân đã ghi lịch hẹn của tôi với bác sĩ.)

Sử dụng "book" trong TOEIC:

Trong kỳ thi TOEIC, từ "book" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đặt phòng khách sạn, mua vé máy bay, đặt lịch hẹn và các hoạt động liên quan đến sắp xếp lịch trình. Ví dụ:

  • Example: Please book a flight to London for me next month. (Vui lòng đặt vé máy bay đi London cho tôi vào tháng tới.)
  • Example: The company has booked a conference room for the meeting. (Công ty đã đặt phòng hội nghị cho cuộc họp.)
  • Example: I need to book an appointment with the dentist. (Tôi cần đặt lịch hẹn với nha sĩ.)

Nắm vững cách sử dụng từ "book" trong các ngữ cảnh như trên sẽ giúp bạn làm tốt các phần thi liên quan đến đặt chỗ, lịch trình và sắp xếp công việc trong kỳ thi TOEIC.

Các Ngữ cảnh khác dùng Book

1. The artist’s sketch book filled several shelves.

2. a book of matches/stamps

3. [ T ] Our travel agent book us on a flight to Paris.

4. [ T ] They book the Rolling Stones for two concerts in New York.

5. Detectives book him for resisting arrest.

6. Have you read any good book recently?

7. He has a new book out (= published).

8. She wrote a book on car maintenance.

9. a hardback/paperback book

10. I took a book with me to read on the plane.

11. He writes all his expenses in a little book he carries with him.

12. the book of Job

13. a book of stamps/tickets/matches

14. At the end of the year, the accountant goes over (= checks) the book

15. Running a school is much more of a business than it used to be, - by law we have to balance our book

16. They've already opened/started a book on the result of the next World Cup.

17. [ + two objects ] I've booked us two tickets to see "Carmen"/I've booked two tickets for us to see "Carmen".

18. She'd book a table for four at their favourite restaurant.

19. Will book a seat on the evening flight to Los Angeles.

20. We were advised to book early if we wanted to get a room.

21. They book a jazz band for their wedding.

22. The hotel/restaurant/theatre is fully book (up) (= all the rooms/tables/tickets have been taken).

23. I'd like to go but I'm book up (= I have arranged to do other things) until the weekend.

24. A football player who is book twice in a game is sent off the field.

25. My grandmother was book for speeding last week.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 2

Part 2

Từ vựng TOEIC Part 2 - Hỏi Đáp

Đã học 0/471 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 1

Part 1

Từ vựng TOEIC Part 1 - Mô Tả Hình

Đã học 0/240 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 7

Part 7

Từ vựng TOEIC Part 7 - Đọc Hiểu Đoạn Văn

Đã học 0/493 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 6

Part 6

Từ vựng TOEIC Part 6 - Điền Vào Đoạn Văn

Đã học 0/401 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 4

Part 4

Từ vựng TOEIC Part 4 - Bài Nói Chuyện

Đã học 0/345 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 5

Part 5

Từ vựng TOEIC Part 5 - Điền Vào Chỗ Trống

Đã học 0/452 từ