career fair

/kəˈrɪr - fɛr/


Câu ngữ cảnh

Let's go to the career fair tomorrow.
Chúng ta hãy đến hội chợ nghề nghiệp vào ngày mai.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Career fair trong Từ vựng TOEIC
Từ "career fair" là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong bối cảnh việc làm và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp. Nó đề cập đến một sự kiện trong đó các công ty và nhà tuyển dụng gặp gỡ và tương tác với những người tìm việc, nhằm mục đích giới thiệu về các vị trí công việc và thu hút ứng viên tiềm năng.
Sử dụng "career fair" trong kỳ thi TOEIC
Trong kỳ thi TOEIC, từ "career fair" thường xuất hiện trong các phần nghe và đọc, đặc biệt là trong các câu hỏi liên quan đến tìm kiếm việc làm, quy trình tuyển dụng và các hoạt động liên quan đến nghề nghiệp.
Ví dụ và dịch nghĩa
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "career fair" trong tiếng Anh và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
-
Ví dụ: The company will be attending the upcoming career fair to recruit new graduates.
Dịch nghĩa: Công ty sẽ tham gia vào sự kiện triển lãm nghề nghiệp sắp tới để tuyển dụng các tân cử nhân mới. -
Ví dụ: I plan to visit the career fair this weekend to explore different job opportunities.
Dịch nghĩa: Tôi dự định sẽ đến tham dự triển lãm nghề nghiệp vào cuối tuần này để khám phá các cơ hội việc làm khác nhau. -
Ví dụ: The career fair provided a great chance to network with potential employers.
Dịch nghĩa: Triển lãm nghề nghiệp đã cung cấp một cơ hội tuyệt vời để kết nối với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
Như vậy, "career fair" là một thuật ngữ quan trọng trong bối cảnh tìm kiếm việc làm và tuyển dụng nhân sự. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp ích cho người tham gia kỳ thi TOEIC.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





