TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

carrier

audio

/'kæriə/

Vietnam Flagmang
carrier

Câu ngữ cảnh

audio

Lou, our favorite carrier takes extra care of our boxes marked 'fragile'

Dịch

Lou, người vận chuyển ưa thich của chúng tôi, đã phải cẩn thận hơn thường lệ với những cái hộp của chúng tôi có dán nhãn "Dễ vỡ"

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Cách dùng Carrier trong Từ vựng TOEIC

Từ "carrier" trong Tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong bài thi TOEIC, từ này thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến giao thông, công nghệ và dịch vụ.

Nghĩa của từ "carrier"

  • Phương tiện chuyên chở, như máy bay, tàu, xe tải, v.v.
  • Công ty cung cấp dịch vụ chuyển phát, như bưu điện, dịch vụ chuyển phát nhanh, v.v.
  • Thiết bị hoặc hệ thống dùng để mang, chứa hoặc vận chuyển một vật gì đó.
  • Một người hoặc vật mang một bệnh, vi khuẩn hoặc virus mà không bị ảnh hưởng bởi nó.

Ví dụ về cách sử dụng từ "carrier" trong TOEIC

Ví dụ 1: The airline carrier operates flights to major cities across the country. (Hãng hàng không này vận hành các chuyến bay tới các thành phố lớn trên toàn quốc.)

Ví dụ 2: The package was delivered by a reputable courier carrier. (Gói hàng đã được giao bởi một nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát uy tín.)

Ví dụ 3: The cell phone has a built-in cellular carrier that allows you to make calls anywhere. (Điện thoại di động có một mạng di động tích hợp cho phép bạn gọi điện từ bất cứ đâu.)

Kết luận

Trong bài thi TOEIC, từ "carrier" thường được sử dụng để mô tả các phương tiện vận chuyển, công ty cung cấp dịch vụ chuyển phát, hoặc các thiết bị và hệ thống dùng để mang, chứa hoặc vận chuyển các vật khác. Việc hiểu rõ các nghĩa của từ này sẽ giúp bạn trả lời tốt hơn các câu hỏi liên quan trong bài thi.

Các Ngữ cảnh khác dùng Carrier

1. She’s got a job as a letter carrier

2. an armoured troop- carrier

3. a freight carrier

4. There are an estimated 1.5 million HIV carrier in the country.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Eating Out

Eating Out

Từ vựng chủ đề Ăn Bên Ngoài

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Cooking As A Career

Cooking As A Career

Từ vựng chủ đề Nghề Nấu Ăn

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-General Travel

General Travel

Từ vựng chủ đề Du Lịch Tổng Quan

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Trains

Trains

Từ vựng chủ đề Tàu Điện

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Financial Statements

Financial Statements

Từ vựng chủ đề Báo Cáo Tài Chính

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Shipping

Shipping

Từ vựng chủ đề Vận Chuyển Hàng

Đã học 0/12 từ