TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
certificate

/sərˈtɪfɪkət/


Câu ngữ cảnh

I need to renew my business certificate soon.
Dịch
Tôi cần phải gia hạn chứng chỉ kinh doanh của mình sớm.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Certificate
1. a birth/death/marriage certificate
2. a birth/marriage/death certificate
3. a doctor's/medical certificate
4. She has a certificate in Drama Education.
6. A welder who has been certificate to work at a certain level must be brought in to do the repairs.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





