TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

check in

audio

/ʧɛk - ɪn/

Vietnam FlagNhận phòng
Check in

Câu ngữ cảnh

audio

Check in is at three o'clock.

Dịch

Nhận phòng lúc ba giờ.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.

Cách dùng Check in trong Từ vựng TOEIC

Từ "Check in" trong tiếng Anh có nhiều ứng dụng và bối cảnh sử dụng khác nhau. Trong kỳ thi TOEIC, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đăng ký, đặt chỗ hoặc xác nhận thông tin khách hàng.

Ví dụ:

  • Ví dụ 1: "Excuse me, where can I check in for my flight to Paris?"

    Dịch: "Xin lỗi, tôi có thể check in cho chuyến bay đến Paris ở đâu?"

  • Ví dụ 2: "I need to check in at the hotel by 3 p.m. today."

    Dịch: "Tôi cần phải check in tại khách sạn trước 3 giờ chiều hôm nay."

  • Ví dụ 3: "Can you please check me in for the conference?"

    Dịch: "Bạn có thể check in cho tôi tham dự hội nghị được không?"

Từ "check in" thường được sử dụng để chỉ việc đăng ký, xác nhận hoặc đặt chỗ tại các địa điểm như sân bay, khách sạn, hội nghị, sự kiện, v.v. Nó thể hiện sự chuẩn bị của một người trước khi tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.

Trong kỳ thi TOEIC, các câu hỏi liên quan đến "check in" thường yêu cầu thí sinh hiểu và phân biệt các tình huống sử dụng từ này một cách chính xác. Đây là một phần quan trọng trong việc đánh giá kỹ năng nghe, đọc và hiểu của thí sinh trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế.

Các Ngữ cảnh khác dùng Check in

1. Be sure to Check in at least an hour before your flight.

2. The airline also offers online check-in.

3. Passengers are requested to Check in two hours before the flight.

4. You can save time by checking in online.

5. My son checks in regularly with me when he's travelling.

6. A representative from the tour company will meet you at the check-in.

7. After check-in, please proceed to gate 26.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 4

Part 4

Từ vựng TOEIC Part 4 - Bài Nói Chuyện

Đã học 0/345 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 3

Part 3

Từ vựng TOEIC Part 3 - Đoạn Hội Thoại

Đã học 0/354 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 7

Part 7

Từ vựng TOEIC Part 7 - Đọc Hiểu Đoạn Văn

Đã học 0/493 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 2

Part 2

Từ vựng TOEIC Part 2 - Hỏi Đáp

Đã học 0/471 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 1

Part 1

Từ vựng TOEIC Part 1 - Mô Tả Hình

Đã học 0/240 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 5

Part 5

Từ vựng TOEIC Part 5 - Điền Vào Chỗ Trống

Đã học 0/452 từ