TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
collectively
kəˈlɛktɪvli

Câu ngữ cảnh
We should work collectively to solve this problem.
Dịch
Chúng ta nên làm việc tập thể để giải quyết vấn đề này.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Collectively
1. She has a staff of four who collectively earn almost $200,000.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






