confirmation
/ˌkɑnfərˈmeɪʃən/
Câu ngữ cảnh
I need your confirmation for the meeting.
Tôi cần xác nhận của bạn về buổi họp.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan
800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Cách dùng Confirmation trong Từ vựng TOEIC
Từ "confirmation" trong tiếng Anh có ý nghĩa là "xác nhận" hoặc "sự xác nhận". Từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả trong kỳ thi TOEIC (Test of English for International Communication).
Trong kỳ thi TOEIC, từ "confirmation" có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến việc xác nhận thông tin, lịch trình, hoặc các hoạt động khác. Ví dụ:
- Could you please send me a confirmation of my hotel reservation?
- I need a confirmation from the HR department regarding my promotion.
- The airline will send you a confirmation email with your flight details.
Trong các ví dụ trên, từ "confirmation" được sử dụng để yêu cầu hoặc xác nhận một số thông tin, sự kiện hoặc hoạt động cụ thể. Việc hiểu được cách sử dụng từ này trong tiếng Anh sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi liên quan đến "confirmation" một cách chính xác trong kỳ thi TOEIC.
Các Ngữ cảnh khác dùng Confirmation
1. We will be sending you confirmation of your registration.
2. confirmation hearings
3. He’d heard rumors of the sale, but had no confirmation of it yet.
4. a letter of confirmation
5. We've only received five confirmation for the conference so far.
6. We will send you written confirmation of our offer shortly.
7. We are still awaiting confirmation of the exact number of casualties.
8. Her confession was no surprise to him, - just the confirmation of a long-held suspicion.