TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
constantly
ˈkɑnstəntli

Câu ngữ cảnh
I'm constantly updating my sales reports.
Dịch
Tôi liên tục cập nhật các báo cáo bán hàng của mình.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Constantly
1. She has the TV on constantly
2. He's constantly changing his mind.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






