TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

culinary

audio

/'kʌlinəri/

Vietnam Flagẩm thực
culinary

Câu ngữ cảnh

audio

The chef was widely known for his culinary artistry

Dịch

Người đầu biết được biết đến rộng rãi về nghệ thuật thuật ẩm thực của ông ấy

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Cách dùng Culinary trong Từ vựng TOEIC

Từ "culinary" trong tiếng Anh liên quan đến các khía cạnh của ẩm thực, nấu ăn và nghệ thuật nấu nướng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như:

  • Miêu tả các loại thực phẩm, món ăn hoặc kỹ thuật nấu nướng: culinary delights, culinary creations, culinary techniques
  • Mô tả về nghề nghiệp liên quan đến ẩm thực: culinary arts, culinary professionals, culinary school
  • Tham chiếu đến các sự kiện, lễ hội hoặc hoạt động liên quan đến ẩm thực: culinary festival, culinary competition, culinary tourism

Trong bài thi TOEIC, từ "culinary" có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến:

  • Mô tả các món ăn hoặc kỹ thuật nấu nướng
  • Thông tin về các ngành nghề, trường học liên quan đến ẩm thực
  • Thông tin về các sự kiện, lễ hội hoặc hoạt động liên quan đến ẩm thực

Ví dụ:

  • The culinary school offers a wide range of courses in different cooking techniques. (Trường học ẩm thực cung cấp nhiều khóa học về các kỹ thuật nấu nướng khác nhau.)
  • The annual culinary festival showcases the best dishes from local chefs. (Lễ hội ẩm thực hàng năm trưng bày những món ăn ngon nhất của các đầu bếp địa phương.)
  • The culinary team won the national cooking competition. (Đội ẩm thực đã giành chiến thắng trong cuộc thi nấu ăn quốc gia.)

Các Ngữ cảnh khác dùng Culinary

1. a culinary school

2. the culinary delights (= good food) of Beijing

3. My culinary skills are limited to boiling water (= I am not very good at cooking).

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Conferences

Conferences

Từ vựng chủ đề Họp, Hội Nghị

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Museums

Museums

Từ vựng chủ đề Bảo Tàng

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Promotions, Pensions & Awards

Promotions, Pensions & Awards

Từ vựng chủ đề Thăng Chức, Lương Hưu & Thưởng

Đã học 0/11 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Salaries & Benefits

Salaries & Benefits

Từ vựng chủ đề Lương & Các Chế Độ Đãi Ngộ

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Hiring and Training

Hiring and Training

Từ vựng chủ đề Tuyển Dụng & Đào Tạo

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Contracts

Contracts

Từ vựng chủ đề Hợp đồng

Đã học 0/12 từ