TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
dependable

/dɪˈpɛndəbəl/


Câu ngữ cảnh

Our team is dependable and committed to the project.
Dịch
Đội của chúng tôi là đáng tin cậy và cam kết với dự án.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Dependable
1. I need a dependable baby-sitter.
2. I need someone dependable to take care of the children while I'm at work.
3. a dependable car
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





