TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
financial

/fəˈnænʃəl/


Câu ngữ cảnh

I borrowed (mượn) my friend some money because I now have financial problems.
Dịch
Tôi mượn bạn tôi một số tiền vì bây giờ tôi có vấn đề về tài chính.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Financial
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





