fir

/fɜr/


Câu ngữ cảnh

The office has a beautiful fir tree in the lobby.
Văn phòng có một cây thông đẹp trong sảnh.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Cách dùng Fir trong Từ vựng TOEIC
Từ "fir" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một loại cây có lá xanh và mọc thẳng đứng, thường được trồng để trang trí hoặc làm cây Giáng sinh. Từ này có thể xuất hiện trong các bài thi TOEIC, đặc biệt là trong phần Đọc hiểu và Nghe hiểu.
Ví dụ về cách sử dụng từ "fir" trong tiếng Anh
- The tall fir tree in the backyard was covered in snow.
- The company decorated the lobby with a beautiful fir wreath for the holidays.
- The fir lumber was used to build the new addition to the house.
Sử dụng từ "fir" trong bài thi TOEIC
Trong bài thi TOEIC, từ "fir" có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến môi trường, cảnh quan, hoặc các loại cây. Ví dụ:
- What type of tree is commonly used for Christmas trees?
- The landscaping plan for the new office building includes planting several fir trees along the driveway.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





