frustrated

/ˈfrʌˌstreɪtəd/


Câu ngữ cảnh

The delayed delivery made the customer feel frustrated
Việc giao hàng bị chậm khiến khách hàng cảm thấy thất vọng.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Cách dùng Frustrated trong Từ vựng TOEIC
Từ "frustrated" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bất mãn, thất vọng hoặc chán nản. Nó thường được sử dụng trong các tình huống khi một người gặp phải khó khăn, trở ngại hoặc không thể đạt được mục tiêu của mình.
Trong bài thi TOEIC, từ "frustrated" có thể xuất hiện trong các câu hỏi hoặc đoạn văn liên quan đến giao tiếp trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày. Ví dụ:
- The employee was frustrated by the slow progress of the project.
- Nhân viên đã cảm thấy bất mãn với tiến độ chậm của dự án.
- Customers became frustrated with the long wait times at the store.
- Khách hàng đã cảm thấy chán nản vì phải chờ đợi lâu tại cửa hàng.
Trong các ví dụ trên, từ "frustrated" được sử dụng để diễn tả cảm xúc bất mãn hoặc chán nản của người trong các tình huống khác nhau. Để trả lời tốt các câu hỏi liên quan đến từ này trong bài thi TOEIC, bạn cần hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ "frustrated" trong tiếng Anh.
Các Ngữ cảnh khác dùng Frustrated
1. You just get so frustrated when everything in your vegetable garden is ripe and then the bugs get at them.
2. frustrated residents protested the situation.
3. I’m a frustrated songwriter at heart.
4. Are you feeling frustrated in your present job?
5. frustrated writers often end up in publishing.
6. her frustrated love for him
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





