TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
go over

/goʊ - ˈoʊvər/


Câu ngữ cảnh

I need to go over the report before the meeting.
Dịch
Tôi cần xem xét lại báo cáo trước cuộc họp.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Go over
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





