TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
granted

/ˈgræntəd/


Câu ngữ cảnh

The request was granted by the manager.
Dịch
Yêu cầu đã được phép bởi giám đốc.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Granted
1. granted that the story's true, there's not a lot you can do about it.
2. granted many horror films don't make sense until the ending, but they at least provide a few scares along the way.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





