TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
innovative

/ˈɪnəˌveɪtɪv/


Câu ngữ cảnh

Our company has an innovative approach to product design.
Dịch
Công ty chúng tôi có một cách tiếp cận sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Innovative
1. Gwen introduced a number of innovative solutions.
2. innovative ideas/methods
3. She was an imaginative and innovative manager.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





