TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

maintaining

audio

/men'tein/

Vietnam Flagbảo quản
maintaining

Câu ngữ cảnh

audio

I've been maintaining a list of office supplies that are in greatest demand

Dịch

Tôi đang giữ một danh sách các nơi cung cấp đồ dùng văn phòng được ưa chuộng nhất

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Các Ngữ cảnh khác dùng Maintaining

1. The army has been brought in to maintain order in the region.

2. We have standards to maintain.

3. Despite living in different countries, the two families have maintained close links.

4. The film has maintained its position as the critics' favourite for another year.

5. A large house costs a lot to maintain.

6. The roads in the town have been very poorly maintained.

7. Throughout his prison sentence, Dunn has always maintained his innocence.

8. [ + that ] He maintains that he has never seen the woman before.

9. They barely earn enough to maintain themselves and their four children.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Movies

Movies

Từ vựng chủ đề Phim

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Promotions, Pensions & Awards

Promotions, Pensions & Awards

Từ vựng chủ đề Thăng Chức, Lương Hưu & Thưởng

Đã học 0/11 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Music

Music

Từ vựng chủ đề Âm Nhạc

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Office Procedures

Office Procedures

Từ vựng chủ đề Quy Trình Trong Công Sở

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Hiring and Training

Hiring and Training

Từ vựng chủ đề Tuyển Dụng & Đào Tạo

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Product Development

Product Development

Từ vựng chủ đề Phát Triển Sản Phẩm

Đã học 0/12 từ