TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
maintaining

/men'tein/


Câu ngữ cảnh

I've been maintaining a list of office supplies that are in greatest demand
Dịch
Tôi đang giữ một danh sách các nơi cung cấp đồ dùng văn phòng được ưa chuộng nhất
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025
Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.
Các Ngữ cảnh khác dùng Maintaining
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





