TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
malfunction

/mælˈfʌŋkʃən/


Câu ngữ cảnh

The machine had a malfunction and stopped working.
Dịch
Máy móc đã gặp sự cố và ngừng hoạt động.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Malfunction
1. The equipment malfunction at temperatures below freezing.
2. Shortly before the crash the pilot had reported a malfunction of the aircraft's navigation system.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





