manuscript due dates

/ˈmænjəˌskrɪpt - du - deɪts/


Câu ngữ cảnh

Please submit your report by the manuscript due dates .
Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước hạn nộp bản thảo.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Manuscript due dates trong Từ vựng TOEIC
Trong bài thi TOEIC, cụm từ "manuscript due dates" thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến các hạn chót hoặc thời hạn nộp bản thảo. Nó thường xuất hiện trong các tình huống như:
- Các câu hỏi về thời hạn nộp bản thảo cho một tạp chí, cuốn sách, hoặc dự án.
- Các câu hỏi về các quy định hoặc chính sách liên quan đến việc nộp bản thảo.
- Các câu hỏi về các hạn chót cần lưu ý khi nộp bản thảo.
Ví dụ:
-
Câu hỏi: Theo thông báo, bản thảo cho tập san này phải được nộp trước "manuscript due dates". Hạn chót này là khi?
Đáp án: Theo thông báo, "manuscript due dates" là hạn chót để nộp bản thảo, có thể là một ngày hoặc một khoảng thời gian cụ thể.
-
Câu hỏi: Tác giả cần lưu ý những gì khi nộp bản thảo đúng "manuscript due dates"?
Đáp án: Khi nộp bản thảo đúng "manuscript due dates", tác giả cần tuân thủ các quy định về định dạng, yêu cầu nội dung, và các thủ tục nộp bản thảo.
Trong tiếng Việt, ""manuscript due dates"" có thể được dịch là "Hạn chót nộp bản thảo" hoặc "Thời hạn nộp bản thảo". Cụm từ này nhấn mạnh vào việc cần phải nộp bản thảo đúng hạn để đảm bảo quy trình xuất bản diễn ra trơn tru.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





