TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

objective

audio

/əbˈʤɛktɪv/

Vietnam Flagmục tiêu
objective

Câu ngữ cảnh

audio

The company's main objective is to increase profits.

Dịch

Mục tiêu chính của công ty là tăng lợi nhuận.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024

Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.

Cách dùng Objective trong Từ vựng TOEIC

Từ "objective" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong bài thi TOEIC, từ này thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến mục tiêu, mục đích hoặc đích đến của một hành động hoặc quy trình.

Các nghĩa của từ "objective":

  • Mục tiêu, mục đích: "The company's main objective is to increase sales by 20% this year."
  • Đích đến, điểm đến: "The objective of the business trip is to meet with our partners in Tokyo."
  • Khách quan, không thiên vị: "The report should provide an objective assessment of the situation."
  • Được định sẵn, cụ thể: "The project has clear objectives that need to be achieved."

Ví dụ về cách sử dụng từ "objective" trong bài thi TOEIC:

Trong bài thi TOEIC, từ "objective" thường được sử dụng trong các câu hỏi như:

  • What is the main objective of the company's new marketing campaign?
  • The objective of the meeting is to discuss the upcoming product launch.
  • The report should provide an objective analysis of the sales data.
  • The training program has specific objectives that participants need to achieve.

Ví dụ tiếng Việt:

  • Mục tiêu chính của chiến dịch marketing mới của công ty là gì?
  • Mục đích của cuộc họp là để thảo luận về việc ra mắt sản phẩm mới sắp tới.
  • Báo cáo nên cung cấp một đánh giá khách quan về dữ liệu doanh số.
  • Chương trình đào tạo có những mục tiêu cụ thể mà người tham gia cần đạt được.

Các Ngữ cảnh khác dùng Objective

1. an objective opinion

2. long-term objective

3. His main objective this semester is to improve his grades.

4. Her main/prime objective now is simply to stay in power.

5. Can the sales team achieve/meet its financial objective ?

6. an objective and impartial report

7. I can't really be objective when I'm judging my daughter's work.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 9

Test 9

Từ vựng Chủ đề Test 9 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 7

Test 7

Từ vựng Chủ đề Test 7 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 3

Test 3

Từ vựng Chủ đề Test 3 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 5

Test 5

Từ vựng Chủ đề Test 5 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 4

Test 4

Từ vựng Chủ đề Test 4 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 6

Test 6

Từ vựng Chủ đề Test 6 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ