TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
primarily
praɪˈmɛrəli

Câu ngữ cảnh
Our business primarily focuses on online sales.
Dịch
Công ty chúng tôi chủ yếu tập trung vào bán hàng trực tuyến.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Primarily
1. The company’s failure was primarily due to weak sales.
2. We're primarily concerned with keeping expenditure down.
3. Baseball is primarily a summer game.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






