prohibits

/proʊˈhɪbəts/


Câu ngữ cảnh

The company policy prohibits smoking in the office.
Chính sách của công ty cấm hút thuốc trong văn phòng.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Cách dùng Prohibits trong Từ vựng TOEIC
Từ "prohibits" trong Tiếng Anh có nghĩa là "cấm" hoặc "nghiêm cấm". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra những hành động, hành vi hoặc hoạt động bị cấm trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.
Cách sử dụng "prohibits" trong Kỳ thi TOEIC
Trong Kỳ thi TOEIC, từ "prohibits" thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến các quy định, luật lệ hoặc chính sách của một công ty, tổ chức hoặc cơ quan chính phủ. Ví dụ:
The company prohibits employees from using their personal phones during work hours.
Công ty cấm nhân viên sử dụng điện thoại cá nhân trong giờ làm việc.
The airport prohibits bringing liquids over 100ml in carry-on bags.
Sân bay cấm mang các chai lỏng có dung tích trên 100ml trong hành lý xách tay.
The government prohibits the use of certain pesticides in organic farming.
Chính phủ cấm sử dụng một số loại thuốc trừ sâu trong nông nghiệp hữu cơ.
Bằng cách hiểu rõ cách sử dụng từ "prohibits" và các ví dụ liên quan đến Kỳ thi TOEIC, bạn sẽ có thể trả lời các câu hỏi liên quan đến các quy định, luật lệ và chính sách một cách hiệu quả.
Các Ngữ cảnh khác dùng Prohibits
1. The law prohibits smoking in restaurants.
6. The loudness of the music prohibits serious conversation in most nightclubs.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





