TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
prototype

/ˈproʊtəˌtaɪp/


Câu ngữ cảnh

The company is working on a new product prototype
Dịch
Công ty đang làm việc trên một mẫu thử sản phẩm mới.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





