TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

recruits

audio

ri'kru:t

Vietnam Flagtuyển dụng
recruits

Câu ngữ cảnh

audio

The new recruits spent the entire day in training

Dịch

Những nhân viên mới đã dành ra cả ngày để rèn luyện

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Các Ngữ cảnh khác dùng Recruits

1. The coach spends a lot of time recruiting the top high school athletes.

2. Charities such as Oxfam are always trying to recruit volunteers to help in their work.

3. Even young boys are now being recruited into the army.

4. Having slimmed to around 1,400 staff, the company is now recruiting again.

5. an army recruiting centre/officer

6. Raw recruits (= completely new soldiers) were trained for six months and then sent to the war front.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Ordering Supplies

Ordering Supplies

Từ vựng chủ đề Đặt Hàng

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Theater

Theater

Từ vựng chủ đề Rạp Hát

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Shopping

Shopping

Từ vựng chủ đề Mua sắm

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Taxes

Taxes

Từ vựng chủ đề Thuế

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Hotels

Hotels

Từ vựng chủ đề Khách Sạn

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Eating Out

Eating Out

Từ vựng chủ đề Ăn Bên Ngoài

Đã học 0/12 từ