TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

regulation

audio

/ˌrɛgjəˈleɪʃən/

Vietnam Flagquy định
regulation

Câu ngữ cảnh

audio

The new regulation will be effective soon.

Dịch

Quy định mới sẽ có hiệu lực sớm.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024

Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.

Các Ngữ cảnh khác dùng Regulation

1. federal safety regulation

2. She favors government regulation of health-care systems.

3. safety/health/traffic/fire/security regulation

4. The correct procedure is laid down in the rules and regulation

5. government regulation of inflation

6. businessmen in their regulation pinstripe suits

7. It's regulation to wear suits at the office.

8. a regulation football pitch

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 8

Test 8

Từ vựng Chủ đề Test 8 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 7

Test 7

Từ vựng Chủ đề Test 7 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 9

Test 9

Từ vựng Chủ đề Test 9 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 3

Test 3

Từ vựng Chủ đề Test 3 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 4

Test 4

Từ vựng Chủ đề Test 4 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 1

Test 1

Từ vựng Chủ đề Test 1 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ