TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

relatively

audio

ˈrelətɪvli

Vietnam FlagMột cách tương đối
relatively

Câu ngữ cảnh

audio

They are relatively good friends.

Dịch

Họ là những người bạn tương đối tốt.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Relatively trong Từ vựng TOEIC

Từ "relatively" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một sự so sánh tương đối hoặc một mức độ nhất định. Nó được dùng để chỉ ra rằng một thứ gì đó không phải là tuyệt đối hoặc cực đoan, mà chỉ là so với một cái gì đó khác.

Sử dụng từ "relatively" trong IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "relatively" có thể được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Mô tả một tình trạng hoặc sự vật không phải là cực đoan: "The weather today is relatively mild compared to last week."
  • So sánh một thứ gì đó với một thứ khác: "Compared to other countries, the cost of living in this city is relatively high."
  • Nhấn mạnh một mức độ nhất định: "The increase in population in this area has been relatively steady over the past few years."

Ví dụ và dịch sang tiếng Việt

Dưới đây là một số ví dụ về sử dụng từ "relatively" trong tiếng Anh và bản dịch sang tiếng Việt:

  • The traffic today is relatively light, so the commute should be quick. (Lưu lượng giao thông hôm nay tương đối nhẹ, nên việc di chuyển sẽ nhanh chóng.)
  • The new movie received relatively positive reviews from critics. (Bộ phim mới nhận được những đánh giá tương đối tích cực từ các nhà phê bình.)
  • The cost of living in this city is relatively high compared to other parts of the country. (Chi phí sinh hoạt ở thành phố này tương đối cao so với các khu vực khác của quốc gia.)

Các Ngữ cảnh khác dùng Relatively

1. He's a relatively good squash player.

2. There was relatively little violence.

3. relatively speaking, it's a fairly poor country.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Planets

The Planets

Các hành tinh

Đã học 0/22 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Press

The Press

Báo chí

Đã học 0/19 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Rural Areas

Rural Areas

Khu vực nông thôn

Đã học 0/10 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Family

Family

Gia đình

Đã học 0/10 từ